Thứ Hai, 26 tháng 4, 2021

Cách dùng cấu trúc Could you please trong tiếng Anh có bài tập và đáp án chi tiết

Khi yêu cầu, đề nghị một ai đó nhưng vẫn đảm bảo tính lịch sự trong câu, bạn có biết trong tiếng Anh sẽ sử dụng cấu trúc nào hay chưa? Vì vậy, tuhocielts.vn muốn gửi đến bạn cách dùng cấu trúc Could you please trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới đây nhé!

1.  Cấu trúc Could you please và cách dùng

Trong tiếng Anh giao tiếp, cấu trúc Could you là mẫu câu yêu cầu rất hữu dụng, phổ biến nhưng cũng đảm bảo đủ lịch sự trong cả giao tiếp lẫn văn viết. Please được thêm vào trong câu dùng để nhấn mạnh mức độ quan trọng của yêu cầu, đồng thời cũng cho người nghe thấy được thái độ thành khẩn của người đưa ra yêu cầu.

Cấu trúc Could you please:

Could you + (please) + V(nguyên mẫu) + …

(Bạn có thể vui lòng làm gì đó…)

Ví dụ:

  • Could you please help me solve this problem? (Bạn có thể vui lòng giúp tôi giải quyết vấn đề này?)
  • Could you please don’t smoke here? (Làm ơn đừng hút thuốc ở đây được không?)
Cấu trúc Could you please
Cấu trúc Could you please

Lưu ý: Khi sử dụng câu đề nghị với “can”,“could” và “would” thì người ta thường đặt ‘’please’’ ở đầu hoặc cuối câu. Tuy nhiên có thể đặt “please” ở giữa câu, thể hiện yêu cầu mạnh mẽ hơn.

Ví dụ:

Could you say that again, please? Please could you talk about that again? Could you please say that again?
Bạn có thể nói lại lần nữa được chứ? Xin vui lòng bạn có thể nói về điều đó một lần nữa? Bạn có thể vui lòng nói lại lần nữa được không?

Có thể dùng “possibly” thay thế cho “please” để đề nghị lịch sự hơn.

Ví dụ:

  • Could you possibly get to me a cup of tea? (Bạn có thể lấy cho tôi một tách trà được không?)
  • Could you possibly show me the way to the nearest bank? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến ngân hàng gần nhất không?)

Câu có sử dụng “possibly” nghe có vẻ lịch sự hơn. Vì vậy đây là cách giúp cho câu yêu cầu bạn hay hơn.

Sử dụng Could not (Couldn’t) để diễn tả người nói hy vọng một câu trả lời có lý hơn.

Ví dụ:

  • Couldn’t you wait one minute? (Bạn không thể đợi một phút sao?)
  • Couldn’t you close the window? (Bạn không thể đóng cửa sổ được sao?)

2. Cấu trúc thay thế cho Could you please trong tiếng Anh

Dưới đây là những cấu trúc câu đề nghị có thể thay thế cho cấu trúc Could you please:

Cấu trúc Can you please:

Trong những trường hợp không cần quá nhiều sự lịch sự, ta có thể sử dụng Can you please để thay thế cho cấu trúc Could you please.

Can you (please) + V (nguyên mẫu)

Cấu trúc thay thế cho Could you please trong tiếng Anh
Cấu trúc thay thế cho Could you please trong tiếng Anh

 Ví dụ:

  • Can you please repeat the homework request again? = Could you please repeat the homework request again?

(Bạn không thể đợi một phút sao?)

  • Can you please help me with the book in the closet? = Could you please help me with the book in the closet?

(Bạn có thể vui lòng giúp tôi với cuốn sách trong tủ được không)

Cấu trúc Will/Would you (please)

Cấu trúc Will/Would you (please) cùng ý nghĩa với cấu trúc Can you (please) là “bạn có thể (làm ơn)…”.

Tuy nhiên, Cấu trúc Will you nghe có tính uy vệ hơn. Vì vậy mà cấu trúc này kém lịch sự hơn. Will/Would thể đặt ở vị đầu hoặc cuối câu.

Will/Would you (please) + V (nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • Will you please help me cook dinner? = (Could you please help me cook dinner?

(Bạn vui lòng giúp tôi nấu bữa tối được không?)

  • Turn off the TV, will you? = Could you please turn off the?

(Tắt TV được không?)

Cấu trúc Will you please
Cấu trúc Will you please

Lưu ý: Do tính uy vệ, kém lịch sự nên chúng ta chỉ nên dùng cấu trúc Will/Would thay cho cấu trúc Could you please trong những tình huống thân mật suồng sã và thật sự thân thiết.

Ngoài ra, Will/Would cũng có thể được sử dụng cho lời yêu cầu ở ngôi thứ ba:

Ví dụ:

  • Would you invite the Smiths and grandparents to the charity event. Please wear white clothing when join. (Bạn có thể vui lòng mời Smiths và ông bà đến sự kiện từ thiện. Vui lòng mặc quần áo trắng khi tham gia)
  • Would anyone who knows how to solve this exercise, please go to the worksheet. (Có bạn nào biết giải bài tập này thì vào giải bài nhé.)

Xem thêm các bài viết liên quan:

3. Bài tập với cấu trúc Could you please

Hãy làm bài tập dưới đây để ôn luyện lại kiến thức về cấu trúc Could you please nhé.

3.1. Bài tập

Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi

  1. Could you please suggest this?

=> Can you………………………………..

=> Will/would………………………………..

  1. Could you please send a message back later? I’m busy now.

=> Can you………………………………..

=> Will/would………………………………..

  1. Could you please bring the book to the class?

=> Can you………………………………..

=> Will/would………………………………..

  1. Could you please show me the way?

=> Can you………………………………..

=> Will/would………………………………..

  1. Could you please confirm it?

=> Can you………………………………..

=> Will/would………………………………..

3.2. Đáp án:

1. Can you suggest this?

Will/would suggest this?

2. Can you send a message back later? I’m busy now.

Will/would send a message back later? I’m busy now.

3. Can you bring the book to the class?

Will/would bring the book to the class?

4. Can you please show me the way

Will/would you please show me the way

5. Can you confirm it?

Will/would confirm it?

Hy vọng bài viết cách dùng cấu trúc Could you please giúp bạn hiểu thêm cách dùng của cấu trúc này. Bên cạnh đó, cũng có cấu trúc thay thế cho cấu trúc Could you please để bạn có thể thay thế tránh việc nhàm chán khi sử dụng trong tiếng Anh. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại comment bên dưới, tuhocielts.vn sẽ giúp bạn giải đáp nhé!



source https://www.tuhocielts.vn/cau-truc-could-you-please/

Bí quyết cách tự học tiếng Anh hiệu quả tại nhà mà bạn cần biết

Tiếng Anh có thực sự khó như bạn nghĩ? Tiếng Anh sẽ không khó nếu bạn có những phương pháp tự học phù hợp với bản thân sẽ giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng hơn. Hãy cùng tuhocielts.vn cùng tìm hiểu bí quyết cách tự học tiếng Anh hiệu quả tại nhà nhé! 

1. Một số bí quyết tự học tiếng Anh tại nhà 

1.1. Nghe nhạc tiếng Anh và thuộc lời bài hát

Âm nhạc là cách làm cho con người cảm thụ nhanh nhất. Trong lúc bạn thư giãn với một ca khúc tiếng Anh yêu thích, thì bạn đang vô tình học thuộc chúng đấy. Hãy lựa chọn ca khúc đơn giản, dễ nghe, lời bài hát rõ ràng, nghe đi nghe lại nhiều lần cho đến khi bạn có thể hiểu được lời bài hát, và hát thành thạo ca khúc đó.

1.2. Xem các video tiếng Anh yêu thích

Bật Youtube lên, và nghĩ xem mình thường xem gì, mình thích gì. Có thể đó là chuỗi bản tin của VOA, Discovery,…Những video có thời lượng ngắn khoảng 3 phút sẽ khiến bạn học tiếng anh dễ hơn, và không cảm giác buồn chán.

1.3. Xem phim, chương trình truyền hình tiếng Anh

Việc xem phim, chương trình truyền hình sẽ giúp bạn cải thiện được khả năng nói, và cảm thụ tiếng Anh hiệu quả nhất. 

Chương trình Follow Us trên VTV7 học tiếng Anh vừa có phụ đề tiếng Việt và tiếng Anh
Chương trình Follow Us trên VTV7 học tiếng Anh vừa có phụ đề tiếng Việt và tiếng Anh

Nếu bạn là người mới bắt đầu học tiếng anh theo cách này, hoặc gặp vấn đề về kỹ năng Listening thì có thể bật phụ đề, vừa xem và đọc theo lời thoại của diễn viên.

1.4. Kiểm tra ngữ pháp bằng những các bài kiểm tra tiếng Anh online

Có một vấn đề mà hầu hết người tự học tiếng Anh gặp phải là không biết mình mắc lỗi sai gì. Vì thế, hãy thường xuyên kiểm tra ngữ pháp bằng những bài kiểm tra online để đảm bảo mình sử dụng tiếng anh đã đúng chưa.

1.5. Trò chuyện với bạn bè online 

Trò chuyện với bạn bè online cũng là cách giúp bạn thư giãn sau mớ lý thuyết tiếng Anh khô khan. Bạn có thể tìm kiếm bạn bè trên các trang website trò chuyện quốc tế, vừa trao đổi tiếng anh lẫn nhau.

Kết bạn với người bản xứ là cơ hội để bạn gặp gỡ những người bản xứ đang sống cùng khu vực với mình khá cao. Bạn có thể đến các quán bar hoặc nhà hàng dành cho người nước ngoài, tham gia câu lạc bộ xã hội hoặc hoạt động thể thao, tìm người muốn trao đổi ngôn ngữ. 

Thậm chí, bạn có thể tình nguyện làm hướng dẫn viên ở một điểm du lịch hấp dẫn gần nhà để gặp người nói tiếng Anh từ khắp nơi trên thế giới.

1.6. Đọc ebook, bài báo, tạp chí mỗi ngày

Kỹ năng đọc (Reading) cũng quan trọng như Kỹ năng nghe (Listening) khi học tiếng anh. Nếu như xem phim, TV shows,…giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe thì đọc ebook, bài báo, tạp chí lại có hiệu quả tuyệt vời đối với kỹ năng đọc. 

Đọc tạp chí tiếng Anh giúp tăng vốn từ vựng
Đọc tạp chí tiếng Anh giúp tăng vốn từ vựng

Hãy đọc những chủ đề nào mà bạn yêu thích, gạch note dưới những từ vựng mà bạn cảm thấy khó hiểu, đoán nghĩa và tra từ điển. Nên nhớ, đối với cách này cần thực hiện hàng ngày thì mới đạt hiệu quả nhé!

1.7.Viết bài luận tiếng anh

Viết bài luận tiếng Anh giúp bạn nâng cao kỹ năng viết (Writing). Bạn phải tìm kiếm chủ đề, lựa chọn vốn từ, ngữ pháp mình sẽ sử dụng, dần dần sẽ tạo cho bạn thói quen chủ động. Ban đầu có thể viết những chủ đề đơn giản, và tăng dần độ khó lên, nếu bạn làm được như vậy đồng nghĩa với việc trình độ tiếng Anh của bạn đang ngày càng được nâng cao đấy!

1.8. Biến tiếng Anh thành một phần cuộc sống hàng ngày

Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế, nên ở bất cứ nơi đâu bạn cũng có thể sử dụng chúng. Hãy trò chuyện bằng tiếng anh ở bất cứ nơi đâu bạn đến, đó có thể là địa điểm du lịch trong nước, hay bất cứ nơi nào khi bạn đi du lịch…

Xem thêm bài viết đang được quan tâm:

2. Các trang web học tiếng Anh miễn phí

Ngoài tự học từ những nguồn như sách, báo, âm nhạc hay phim tiếng Anh. Dưới đây bạn hãy tham khảo các trang web học tiếng Anh sẽ giúp bạn học thêm những điều hay đấy nhé.

2.1. Voca.vn

Từ vựng được xem là cơ sở để giao tiếp tiếng Anh. Không những thế, chỉ khi nắm được vốn từ vựng nhất định, bạn mới có thể học tiếp các kỹ năng khác như nghe, nói, đọc, viết. Do đó, bên cạnh ngữ pháp thì từ vựng có vai trò vô cùng quan trọng.

Tuy nhiên, cách học từ vựng và ngữ pháp lại có sự khác biệt. Nếu như học ngữ pháp chỉ yêu cầu bạn nắm các cấu trúc, quy tắc theo mẫu sẵn có. Thì từ vựng lại có nhiều cách học sáng tạo và thú vị hơn nhiều. Một trong số đó là học từ vựng online qua các hệ thống, ứng dụng chuyên dùng.

Là một trong những trang web học tiếng Anh trực tuyến được ưa thích nhất, Voca.vn của cộng đồng Anh ngữ English Me là trang web chuyên dành để học và luyện từ vựng.

Các ưu điểm nổi bật của website học từ vựng tiếng Anh Voca.vn là:

  • Phương pháp ghi nhớ từ vựng sinh động, thú vị và dễ nhớ.
  • Giúp người học ôn tập từ vựng cũ thường xuyên với tính năng nhắc nhở.
  • Người học đánh giá sự tiến bộ của bản thân theo thời gian thông qua tính năng đo lường. 
  • Giao diện đẹp, thân thiện với người dùng và rất dễ sử dụng. 
  • Thư viện từ vựng phong phú với nhiều chủ đề khác nhau.
  • Người học được trải nghiệm miễn phí một bộ từ vựng để hiểu cách học trước khi trả học phí chính thức để được học nhiều bộ từ vựng khác.
  • Hệ thống có thể sử dụng trên nhiều phương tiện khác nhau như máy tính bàn, laptop, smartphone.

2.2. Duolingo

Duolingo là ứng dụng dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh thông qua cách học sinh động, kết hợp vừa học vừa chơi một cách hiệu quả. Ứng dụng được thiết kế rất bắt mắt và dễ sử dụng. 

Khi học tiếng anh với Duolingo, bạn sẽ học theo từng giai đoạn khác nhau. Sau khi hoàn thành hết các câu hỏi ở giai đoạn này, bạn sẽ được chuyển sang bài tiếp theo.

Học tiếng Anh qua Duolingo
Học tiếng Anh qua Duolingo

Việc học tiếng Anh trên Duolingo tương tự như khi bạn chơi game trên điện thoại, máy tính. Do đó, người học sẽ cảm thấy rất thú vị và không nhàm chán. Phương pháp học tiếng Anh trên ứng dụng này được đánh giá là khá hay và hiệu quả.

2.3. BBC English

BBC Learning English là một trang chuyên dành cho người học tiếng Anh trên toàn thế giới. Website này trực thuộc tờ báo BBC lâu đời và nổi tiếng của nước Anh. Trọng tâm của việc học tiếng Anh qua BBC English là học qua các bài báo. 

Website cũng được thiết kế nội dung sao cho cho người học tiếng Anh ở trình độ nào cũng có thể sử dụng được.

BBC English có rất nhiều chuyên mục khác nhau từ lớn đến nhỏ giúp bạn học tiếng Anh. Người đọc sẽ học tiếng Anh thông qua các bài báo, audio tiếng Anh. Đây là một trang web rất thích hợp để luyện khả năng giao tiếp. Các chủ đề trên trang chứa đựng nhiều nội dung xoáy sâu và các chủ đề thường ngày.

Học tiếng Anh qua BBC Learning English
Học tiếng Anh qua BBC Learning English

Thêm một điểm mạnh của BBC English đó là phát âm giọng chuẩn Anh. Do đó, khi nghe audio, video, talk trên web, bạn sẽ làm quen với giọng Anh chuẩn, rất có lợi khi đi thi các chứng chỉ như IELTS, TOEIC,…

2.4. VOA Special English

Cũng tương đồng như BBC English, trang web VOA Learning English là một trang chuyên dùng để học tiếng Anh thông qua các bản tin. Trang web này trực thuộc tờ báo VOA nổi tiếng của nước Mỹ. 

Khi sử dụng website này, người học sẽ được học tiếng Anh dưới dạng các bài viết ngắn. Đi kèm các bài viết cũng có audio với phát âm giọng chuẩn để bạn luyện nghe và phát âm.

Khi học tiếng Anh trên website VOA Special English, bạn có cơ hội bổ sung vốn từ vựng chuyên ngành hiệu quả và nhanh chóng. 

Học tiếng Anh qua VOA Learning English
Học tiếng Anh qua VOA Learning English

Đặc biệt là đối với những người có ý định dự thi bài thi TOEIC. Các từ vựng trên VOA rất phổ biến trong các đề thi TOEIC. Website có được xây dựng để bạn có thể học tiếng Anh hoàn toàn miễn phí.

3. Những sai lầm cần tránh khi học tiếng Anh

Học một cách thụ động 

Sai lầm này bắt nguồn từ việc bạn học tiếng Anh vì một lý do nào đó không xuất phát từ mong muốn của bản thân. Đó có thể là lời khuyên của bạn bè, bố mẹ, xu thế hiện nay khiến bạn phải đăng ký một lớp tiếng Anh. 

Tuy nhiên, nếu không có sự yêu thích với ngôn ngữ này, bạn sẽ không bao giờ học tiếng Anh tốt được. Hãy thử một lần tìm kiếm sự hứng khởi với tiếng Anh, một lý do để bạn yêu thích thứ tiếng này.

Ngại giao tiếp tiếng Anh

Đây là sai lầm lớn và thường gặp nhất của người học tiếng Anh. Dù bạn có chăm chỉ học ngữ pháp đến đâu mà không chịu thực hành giao tiếp thì tiếng Anh của bạn vẫn không thể nào khá lên được. 

Tâm lý sợ sai chính là yếu tố lớn nhất khiến bạn ngại nói tiếng Anh. Không nên chú ý vào những lỗi sai hay cảm thấy lo lắng về việc mắc lỗi. Hãy cứ nói tiếng Anh một cách thoải mái nhất, sai hay đúng không cũng được. 

Quan trọng là bạn phải luyện tập nhiều lần để hình thành phản xạ. Dần dần, bạn sẽ nói chuẩn hơn, câu cú rõ ràng hơn. Và quan trọng là bạn không còn ngại nói tiếng Anh nữa.

Hy vọng bài viết bí quyết cách tự học tiếng Anh hiệu quả tại nhà chia sẻ đến bạn những thông tin hữu ích giúp bạn áp dụng được ngay trong việc học tiếng Anh. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại comment bên dưới, tuhocielts.vn sẽ giúp bạn giải đáp kịp thời nhé!



source https://www.tuhocielts.vn/cach-tu-hoc-tieng-anh-tai-nha/

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hải quan thông dụng nhất

Mỗi chuyên ngành sẽ có những thuật ngữ riêng được sử dụng trong chuyên ngành đó. Nếu bạn đang quan tâm về chuyên ngành hải quan, hãy cùng tuhocielts.vn tìm hiểu bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hải quan thông dụng nhất dưới đây nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hải quan

Nếu bạn là một sinh viên đang theo học hay một nhân viên làm việc trong ngành hải quan thì không thể thiếu tiếng Anh chuyên ngành. Tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn tự tin giao tiếp với khách nước ngoài và nhận được thiện cảm từ khách hàng. 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hải quan
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hải quan

Dưới đây là những từ vựng về tiếng Anh chuyên ngành hải quan bạn không nên bỏ qua:

STT Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hải quan Dịch nghĩa
1 Automatic duty payment mechanisms Cơ chế nộp thuế tự động
2 Customs Ngành hải quan
3 Customs agency Sở hải quan
4 Customs clearance Thông quan
5 Customs clearance Thông quan
6 Customs declaration Khai báo hải quan
7 Customs declaration form Tờ khai hải quan
8 Declare Khai báo hàng
9 Department Cục
10 Filling declaration Điền các khai báo
11 General Department Tổng cục
12 Import Duties and Customs Thuế nhập khẩu và hải quan
13 Internet Declaration Environment Môi trường khai báo qua Internet
14 Multimodal transportation Vận tải đa phương thức
15 Non – tariff zones Khu phi thuế quan
16 On – line duty payment system Hệ thống nộp thuế trực tuyến
17 Packing list Phiếu đóng gói hàng
18 Post – release duty payment Nộp thuế sau khi giải phóng hàng
19 Pre – Entry Clearance Thông quan trước khi hàng đến trước khi tàu cập cảng
20 Shipping agent Đại lý tàu biển
21 Simplified Express Consignment Clearance Thông quan hàng chuyển phát nhanh được đơn giản hóa
22 The cargo clearance network Hệ thống thông quan hàng hoá
23 Transmitted manifest to the customs Truyền manifest cho hải quan
24 Via the internet Thông qua internet
25 Waybill Vận đơn

2. Cụm từ tiếng Anh chuyên ngành hải quan

Khi làm việc trong lĩnh vực hải quan, bạn sẽ bắt gặp nhiều cụm từ hay những thuật ngữ chuyên ngành. Dưới đây là những tổng hợp của về cụm từ tiếng Anh chuyên ngành hải quan thông dụng nhất:

STT Cụm từ tiếng Anh chuyên ngành hải quan Dịch nghĩa
1 Look up customs declaration Tra cứu tờ khai hải quan 
2 Check Customs declaration code Kiểm tra hải quan 
3 Customs declaration code Mã tờ khai hải quan 
4 Look up customs fees Tra cứu lệ phí hải quan 
5 Customs newspaper Báo hải quan 
6 Customs address Địa chỉ hải quan  
7 Look up customs business information Tra cứu thông tin doanh nghiệp hải quan 
9 Provisions of customs procedures for postal matters and parcels. Quy định thủ tục hải quan đối với bưu phẩm, bưu kiện 
10 Quang Ninh Customs Department Party Committee Đảng bộ Cục Hải quan Quảng Ninh 
11 Inspection and reflection of enterprises facing customs procedures Kiểm tra và phản ánh doanh nghiệp kêu vướng mắc thủ tục hải quan 
12 News and event related to Customs Tin tức sự kiện liên quan đến Hải quan 
13 Website of Provincial Customs Department Website cục Hải quan tỉnh 
14 The provisions of entry Các quy định về nhập cảnh 
15 Knowledge about Customs Kiến thức về Hải quan 
16 Customs value Trị giá Hải quan 
17 The management process of customs procedures for imported goods Quy trình cơ quản của thủ tục hải quan hàng hóa nhập khẩu 
18 General Department of Customs Tổng cục hải quan 
19 Wustoms newspaper online Báo Hải quan online 
20 History of Vietnam Customs Lịch sử Hải quan Việt Nam 
21 Things to know about Customs procedures Những điều cần biết về thủ tục Hải quan 
22 Customs force Lực lượng hải quan 
23 Customs system Hệ thống cơ quan Hải quan 
24 Customs duty Đánh thuế hải quan 
25 Scope of customs operations Phạm vi hoạt động hải quan tiếng Anh

Xem thêm các bài viết liên quan:

3. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hải quan

Dưới đây, tuhocielts.vn sẽ chia sẻ tới các bạn những phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải hiệu quả:

Học với flashcard

Flashcard là phương pháp học tiếng Anh không còn xa lạ, được nhiều người sử dụng để học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày.

Ôn luyện từ vựng tiếng Anh qua flashcard.
Ôn luyện từ vựng tiếng Anh qua flashcard.

Flashcard có 2 mặt. Khi học từ vựng tiếng Anh về hải quan, một bạn bạn viết từ vựng cần học. Mặt còn lại ghi định nghĩa tiếng Việt và thêm ảnh minh họa cho từ vựng đó. Những thông tin bằng hình ảnh sẽ được não bộ ghi nhớ lâu hơn văn bản thông thường.

Áp dụng trong giao tiếp

Sau khi học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hải quan xong, bạn hãy áp dụng ngày chúng trong giao tiếp. 

Nếu bạn là sinh viên học chuyên ngành hải quan hãy giao tiếp với bạn học bằng tiếng Anh chuyên ngành. Hay bạn chỉ đơn giản là người tìm hiểu về lĩnh vực này thì cũng có thể giao tiếp với mọi người xung quanh. Vừa bổ sung từ vựng lại có thêm chủ đề giao tiếp.

Ôn luyện từ vựng thường xuyên

Việc ôn luyện mỗi ngày là phương pháp đơn giản mà hiệu quả nhất. Nếu từ nào chưa nhớ, bạn có thể học nó 10-15 lần hoặc hơn thế. Việc bạn chưa ghi nhớ được từ vựng là do bạn học chưa đủ nhiều mà thôi. 

Hy vọng bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hải quan gửi tới bạn những cụm từ vựng hay và dễ dàng áp dụng trong học tập, môi trường làm việc. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại comment bên dưới, tuhocielts.vn sẽ giúp bạn giải đáp kịp thời nhé!



source https://www.tuhocielts.vn/tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-hai-quan/

Những quy tắc quan trọng về các ngôi trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, việc chia động từ theo các ngôi là phần quan trọng cơ bản nhất khi mới bắt đầu học ngữ pháp tiếng Anh. Chính vì vậy, hãy cùng tuhocielts.vn tìm hiểu những quy tắc cơ bản quan trọng về các ngôi trong tiếng Anh nhé!

1. Tổng quan về các ngôi trong tiếng Anh

Các ngôi trong tiếng Anh hay còn được biết đến là đại từ nhân xưng, đại từ xưng hô, hay đại từ chỉ ngôi. Chúng là các đại từ để chỉ, thay thế hay đại diện cho một người, một vật, một đối tượng nào đó trong cả văn nói lẫn văn viết.

Khi sử dụng các ngôi trong tiếng Anh chúng ta sẽ tránh được việc đề cập trực tiếp hoặc lặp lại các danh từ trước đó.

Chúng ta sử dụng các ngôi trong tiếng Anh như sau:

STT Ngôi Ý nghĩa Ngôi tiếng Anh
1 Ngôi thứ nhất số ít Tôi, tớ, mình,…. I
2 Ngôi thứ nhất số nhiều Chúng tôi, chúng mình, chúng ta,… We
3 Ngôi thứ 2 Bạn, các bạn, các chị, các anh,… You
4 Ngôi thứ 3 số ít Cô ấy, anh ấy, cô ta, anh ta, nó,… She, He, It
5 Ngôi thứ 3 số nhiều Họ, bọn họ, bọn chúng,… They

2. Ý nghĩa của các ngôi trong tiếng Anh

2.1. Ngôi thứ nhất 

Ngôi thứ nhất là người dùng sử dụng để nói chính bản thân mình

Ví dụ:

  • I am Lang = Tôi là Lang (Lang là ngôi thứ nhất và Lang là người đang nói)
  • We are one = Chúng ta là một (“we” là ngôi thứ nhất số nhiều cũng là người đang nói)
  • I wear a dress. (Tôi mặc một chiếc váy)
  • We walk along the beach. (Chúng tôi đi dọc bãi biển)

2.2. Ngôi thứ hai

Ngôi thứ hai là người nói dùng để chỉ đối phương, người đang nói chuyện cùng, có thể dịch với nhiều nghĩa như bạn, các bạn, anh, chị, các cô, các bác,…

Các ngôi trong tiếng Anh.
Các ngôi trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • You look so tired. (Trông chị khá là mệt mỏi đấy)
  • Who are you waiting for? (Ông đang chờ ai đó?)
  • Can you help me? (Anh có thể giúp tôi được không?)

2.3. Ngôi thứ ba

Ngôi thứ ba là người nói dùng để nhắc đến một người khác, sự vật khác hiện không có mặt trong cuộc nói chuyện.

Ví dụ:

  • She wants to become a teacher. (Cô ấy muốn trở thành một cô giáo)
  • He has been done his homework. (Anh ấy vừa làm xong bài tập về nhà)
  • They are going to travel Korea this weekend. (Họ sẽ đi đến Hàn Quốc vào cuối tuần này)

3. Cách sử dụng các ngôi trong tiếng Anh

3.1.  Động từ to be

Ngôi thứ nhất số ít: 

I + am (Viết tắt: I’m)

Bảng đông từ ''to be'' được chia theo các ngôi trong tiếng Anh.
Bảng đông từ ”to be” được chia theo các ngôi trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • I am Hương. (Tôi là Hương)
  • I am very tall. (Tôi rất cao)
  • I am beautiful. (Tôi xinh đẹp)

Ngôi thứ hai số ít, ngôi thứ nhất số nhiều và ngôi thứ ba số nhiều:

You/We/They + are  (Viết tắt: You’re, We’re, They’re)

Ví dụ:

  • You are sick. (Bạn bị ốm rồi)
  • We are family .(Chúng tôi là gia đình)
  • They are female. (Họ đều là phụ nữ)

Ngôi thứ ba số ít:

He/She/It + is (Viết tắt: He’s, She’s, It’s)

Ví dụ:  

He is handsome. (Anh ấy thật đẹp trai)

She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên)

It is a chair. (Đấy là một chiếc ghế)

3.2. Động từ thường ở thì hiện tại đơn (Present simple)

Động từ được giữ ở nguyên thể:

Ngôi thứ nhất số ít, ngôi thứ nhất số nhiều, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba số nhiều giữ nguyên động từ ở nguyên thể: 

I/You/We/They + V(nguyên thể)

Ví dụ:

  • I go to school today. (Hôm nay tôi đi học)
  • You are doing homework. (Bạn đang làm bài tập về nhà)
  • We want to travel Da Nang. (Chúng tôi muốn đi du lịch Đà Nẵng)
  • They like jogging. (Họ rất thích đi bộ)

Động từ thêm s hoặc es ở đuôi:

Ngôi thứ ba số ít thêm đuôi s hoặc es ở cuối động từ:

He/She/It + V(s/es)

Ví dụ:

  • He loves her. (Anh ấy yêu cô ta)
  • She writes a letter. (Cô ấy viết thư)
  • He goes to work lately today. (Hôm nay ông ấy đi làm muộn)

Ngoài ra, với mỗi thì khác nhau thì việc thì việc chia động từ theo ngôi cũng sẽ có đôi chút khác biệt, các bạn cũng cần lưu ý nhé.

Xem thêm các bài viết đang được quan tâm:

4. Hướng dẫn đổi ngôi tiếng Anh trong câu trực tiếp và gián tiếp

Trong quá trình làm bài tập với dạng câu trực tiếp chuyển sang câu gián tiếp bạn cần lưu ý về quy tắc đổi ngôi:

  • Ngôi thứ nhất trong tiếng Anh sẽ đổi thành ngôi thứ ba.
  • Ngôi thứ hai sẽ biến đổi theo ngôi của tân ngữ trong mệnh đề 1.
  • Ngôi thứ ba giữ nguyên.

Với quy tắc này, bạn có thể nhớ dễ dàng với thần chú:

“Tôi” sẽ được đổi thành “người nói”

“Bạn sẽ được đổi thành “người nghe”

Tức là, từ “tôi” để chỉ những đại từ mà khi dịch sang tiếng Việt sẽ bao gồm từ tôi trong đó như I (tôi), my (của tôi), me (tôi – tân ngữ). Còn từ “bạn” được dùng để chỉ những đại từ có chữ bạn khi dịch sang tiếng Việt như you (bạn), your (của bạn), you (bạn – tân ngữ).

Bảng đổi ngôi tiếng Anh trong câu trực tiếp và gián tiếp
Bảng đổi ngôi tiếng Anh trong câu trực tiếp và gián tiếp

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: My sister said to me “I will not give you this car”.
  • Câu gián tiếp: My sister said to me she wouldn’t give me this car.

Trong trường hợp này, người nói là “I”, “my brother” nhưng chúng ta không thể giữ nguyên “I” được mà phải đổi ngôi “my sister” thành “she”. Người nghe là “you” trong câu chỉ người nói nên khi đổi ngôi sẽ thành “me”.

5. Bài tập và đáp án về các ngôi trong tiếng Anh

5.1. Bài tập

Lựa chọn đại từ nhân xưng chủ ngữ/ tân ngữ phù hợp

1. (We/us) all went with (them/they).

2. They know all about my friends and (I/me).

3. His mother and (he/him) came last night.

4. There are some letters for you and (me/I).

5. What would you do if you were (he/ him)

5.2. Đáp án

1. We – them

2. me

3. he

4. me

5. him

Hy vọng bài viết những quy tắc về các ngôi trong tiếng Anh giúp bạn nắm chắc cách sử dụng cũng như việc chia động từ theo sau các ngôi. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn hãy để lại comment bên dưới, tuhocielts.vn sẽ giúp bạn giải đáp kịp thời nhé!



source https://www.tuhocielts.vn/quy-tac-cac-ngoi-trong-tieng-anh/

Thứ Bảy, 24 tháng 4, 2021

Phân biệt Nevertheless với However và But trong văn tiếng Anh ít ai biết

Khi bạn biểu đạt một ý sau mà tương phản với ý trước, bạn sẽ thường sử dụng Nevertheless, However hoặc But. Vậy bạn có biết những cụm này có điểm nào giống và khác hay chưa? Trong bài viết, tuhocielts.vn sẽ giúp bạn phân biệt Nevertheless với However và But trong văn tiếng Anh nhé!

1. Nevertheless là gì?

Nevertheless (/ˌnev.ə.ðəˈles/) trong tiếng Anh mang nghĩa là “tuy nhiên, dẫu như vậy”. Từ này được sử dụng với vai trò làm trạng từ và liên từ. Từ này thường được đứng ở cầu câu để biểu hiện thị có sự tương phản giữa hai mệnh đề.

Nevertheless là gì?
Nevertheless là gì?

Ví dụ:

  • I knew everything. Nevertheless, I tried to pretend I didn’t know. (Tôi biết mọi thứ. Tuy nhiên, tôi cố gắng giả vờ như tôi không biết.)
  • I lied. Nevertheless, that’s good for her. (Tôi đã nói dối. Tuy nhiên, điều đó tốt cho cô ấy.)

Một số từ đồng nghĩa với Nevertheless: however, yet, still.

2. Cấu trúc Nevertheless trong tiếng Anh

Nevertheless được sử dụng chủ yếu với hai mục đích, đó là:

  • Thêm vào thông báo gây bất ngờ.
  • Báo hiệu sẽ có sự tương phản giữa hai sự việc.

Cấu trúc: 

Sentence 1. Nevertheless, Sentence 2

Ngoài ra, Nevertheless còn có thể đứng giữa hoặc cuối câu.

Cách dùng Nevertheless trong tiếng Anh.
Cách dùng Nevertheless trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • She was really bad at cooking. Nevertheless, everyone is still satisfied with the meal. (Cô ấy nấu ăn rất tệ. Tuy nhiên, mọi người vẫn hài lòng với bữa ăn.)
  • I know you don’t like Mike. Nevertheless, you should treat him to a better meal. (Tôi biết bạn không thích Mike. Tuy nhiên, bạn nên đối xử với anh ấy tốt hơn.)
  • The bank is guarded around the clock, but robberies occur nevertheless. (Ngân hàng được canh gác suốt ngày đêm nhưng vẫn xảy ra các vụ cướp.) 
  • Today’s road is quite empty. Nevertheless, the accident still happened. (Đường hôm nay khá vắng. Tuy nhiên, tai nạn vẫn xảy ra.)
  • The solution is a bit long, nevertheless, this is still the correct solution. (Tuy cách giải hơi dài nhưng đây vẫn là giải pháp chính xác.)

3. Phân biệt Nevertheless với However và But

3.1. Phân biệt Nevertheless với However

NeverthelessHowever đều là những liên từ mang nghĩa là “tuy nhiên”, và được sử dụng để biểu thị sự tương phản. Tuy nhiên, Nevertheless mang nghĩa trang trọng hơnnhấn mạnh hơn so với However.

Phân biệt Nevertheless với However
Phân biệt Nevertheless với However

Ví dụ:

  • I understand your concerns. Nevertheless, there is nothing we can do about it (Cô ấy nấu ăn rất tệ. Tuy nhiên, mọi người vẫn hài lòng với bữa ăn.)
  • I feel a little scared, however, I will talk to him. (Tôi biết bạn không thích Mike. Tuy nhiên, bạn nên đối xử với anh ấy tốt hơn.)
  • The weather was very bad, Nevertheless, we still had a great ride. (Thời tiết rất xấu, tuy nhiên, chúng tôi vẫn có một chuyến đi tuyệt vời..)
  • I was about to go out when it was raining, however, I kept going. (Tôi định ra ngoài thì trời mưa, tuy nhiên, tôi vẫn tiếp tục đi.)

3.2. Phân biệt However và But

Cấu trúc và cách sử dụng của hai liên từ However và But gần giống nhau và rất khó để phân biệt. However tức là “tuy nhiên” , dùng để thể hiện sự trái ngược không đối nghịch hoàn toàn giữa hai mệnh đề của câu.

Ví dụ:

  • I and Lan could fly via Campuchia , however, it isn’t the only way.
  • Jimmy is a very good student , however, Tom is much better than him.
Phân biệt However và But
Phân biệt However và But

But tức là “nhưng” , được dùng để nối hai mệnh đề hoàn toàn trái ngược nhau.

Ví dụ:

  • Lan did her homework, but Nam didn’t.
  • It was midnight, but the restaurant was still open.

Dấu hiệu để phân biệt và However và But

However

  • Đứng đầu câu, sau nó có dấu “,”
  • Đứng giữa câu trước nó có dấu “,”, và sau nó có dấu “,” hoặc có thể không có
  • Đứng cuối câu và trước nó có dấu “,”
  • However có nét nghĩa trang trọng hơn cần phải thường sử dụng dưới văn viết.

Ví dụ:

  • Studying English is not easy , however, it is beneficial.
  • We could fly via Vienna , however it isn’t the only way.
  • Lan is a very good student , however Hung is much better than her

But

  • Không đầu bảng câu và cuối câu (trong văn viết).
  • Thường đứng giữa câu, và trước nó có dấu “,”.
  • But thường thông dụng hơn dưới văn nói.

Ví dụ:

  • I tried my best to pass the exam, but I still failed.
  • She did her homework, but I didn’t
  • It was midnight, but the restaurant was still open

Xem thêm các bài viết liên quan:

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Nevertheless

Khi sử dụng cấu trúc Nevertheless để diễn tả sự tương phản, “tuyệt đối” không được dùng Nevertheless trước tính từ và trạng từ.

Ví dụ:

  • Nevertheless carefully Mike drove, Mike couldn’t avoid the accident. – Câu này SAI vì Nevertheless đứng trước trạng từ “carefully”.

=> Nevertheless Mike drove carefully, Mike couldn’t avoid the accident. (Dẫu Mike lái xe cẩn thận, Mike không thể tránh khỏi tai nạn)

  • Nevertheless hard he studied, he couldn’t pass the exam. – Câu này SAI vì “nevertheless” đứng trước trạng từ “hard”.

=> Nevertheless Jusie studied hard, she couldn’t pass the exam. (Dẫu cho Jusie học hành chăm chỉ, cô ấy không thể vượt qua kỳ thi.)

Thông thường, khi thể hiện sự tương phản Nevertheless đứng ở đầu câu. Trong một số trường hợp, liên từ này có thể đứng ở giữa hoặc cuối câu. Khi đó, cần thêm dấu phẩy trước và sau Nevertheless.

5. Bài tập và đáp án chi tiết

5.1. Bài tập

Bài tập: Điền vào chỗ trống However/But/Nevertheless.

1. The ending of the film is interesting,_______, I didn’t enjoy it. (However/But/Nevertheless)

2. Life is short, ________, we still waste a lot of time. (However/But/Nevertheless)

3. _______ he was able to do the project, he wasn’t given the position. (Although/However)

4. ________ hard he tried, he couldn’t get the money. (However/Although/Nevertheless).

5.________carefully I drove, I couldn’t avoid the accident. (However/Although/Nevertheless).

5.2. Đáp án:

1. However (đứng sau dấu chấm phẩy và trước dấu phẩy).

2. However (đứng sau dấu chấm phẩy và trước dấu phẩy).

3. Although (có thể sử dụng However).

4. However (vì Nevertheless không đứng trước tính từ hoặc trạng từ).

5. However (vì Nevertheless không đứng trước tính từ hoặc trạng từ)

Qua bài viết phân biệt Nevertheless với However và But sẽ giúp bạn nắm chắc cách sử dụng đúng trong viết văn giữa các cụm từ Nevertheless, However và But. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn hãy để lại comment bên dưới, tuhocielts.vn sẽ giúp bạn giải đáp kịp thời nhé!



source https://www.tuhocielts.vn/phan-biet-nevertheless-however-but/

Hướng dẫn cách dùng cấu trúc No matter how và cấu trúc tương tự của No matter

Cấu trúc No matter chắc chắn thường xuất hiện rất nhiều trong những câu châm ngôn và trích dẫn trong tiếng Anh. “No matter how’’ là cụm phổ biến được dùng trong mọi ngữ cảnh. Hôm nay, tuhocielts.vn sẽ hướng dẫn cách dùng cấu trúc No matter how và cấu trúc tương tự của No matter hiệu quả nhé!

1. Cấu trúc No matter how và cách dùng

Cấu trúc No matter how có nghĩa là dù có như thế nào đi chăng nữa… thì vẫn… được dùng phổ biến trong câu trích dẫn.

Dù quá khứ có khó khăn như thế nào đi chăng nữa thì bạn vẫn luôn có thể bắt đầu lại lần nữa.
Dù quá khứ có khó khăn như thế nào đi chăng nữa thì bạn vẫn luôn có thể bắt đầu lại lần nữa.

Cấu trúc No matter how:

No matter how + adj = However + adj

(Dù thế nào đi chăng nữa)

Ví dụ:

  • No matter how fast she ate, she ate at the latest = However fast he ate, he ate at the latest.  

(Dù anh ấy có ăn nhanh đến như nào, cô ta cũng ăn xong muộn nhất) 

  • No matter how hard Susan played, she lost the match = However hard Susan played, she lost the match.

(Dù Susan chơi cố gắng như thế nào, cô ấy vẫn chưa trận đấu đó)

2. Cấu trúc tương tự của No matter và cách dùng

Cấu trúc No matter là một trong những cấu trúc tương phản, được sử dụng trong tiếng Anh với ý nghĩa dù có … đi chăng nữa … thì vẫn

Cấu trúc:

No matter + who/what/which/where/when/how + S + V

(Dù có… đi chăng nữa … thì)

Cách dùng cấu trúc No matter.
Cách dùng cấu trúc No matter.

Ví dụ:

  • No matter who calls me, say I’m busy. (Dù là ai gọi đi chăng nữa thì cũng nói là tôi đang bận.)
  • No matter how careful you are, you can still make mistakes. (Dù bạn có cẩn thận như thế nào thì bạn vẫn có thể mắc lỗi sai.)

2.1. Cấu trúc No matter who

No matter who = whoever 

(Cho dù bất kỳ ai)

Ví dụ:

  • No matter who Linda is, I still believe in her. = Whoever Linda is, I still believe in her.

(Dù cho Linda là ai đi nữa, tôi vẫn tin cô ấy.)

  • No matter who June wants to become, his mother always supports him.= Whoever June wants to become, his mother always supports him.

(Dù June muốn trở thành ai đi chăng nữa, mẹ anh ấy vẫn luôn ủng hộ.)

2.2. Cấu trúc No matter what

No matter what = Whatever

(Dù có chuyện gì đi chăng nữa)

Ví dụ:

  • No matter what happens, be optimistic and overcome it.= Whatever happens, be optimistic and overcome it.

(Dù có chuyện gì xảy ra đi chăng nữa, hãy lạc quan và vượt qua nó.)

  • No matter what Jame says, don’t trust him.= Whatever Jame says, don’t trust him.

(Dù Jame có nói gì đi nữa, đừng tin anh ta.)

2.3. Cấu trúc No matter where

No matter where = Wherever

(Dù bất cứ nơi nào đi nữa)

Ví dụ:

  • No matter where I go, my family is still in my heart.= Wherever I go, my family is still in my heart.

(Dù cho tôi có đi đến đâu, gia đình vẫn luôn nằm trong trái tim tôi.)

  • No matter where you work, it’s not important.= Wherever you work, it’s not important.

(Dù bạn có làm ở đâu, điều đó cũng không quan trọng)

Lưu ý: Ngoài vị trí thường đứng đầu câu, các cấu trúc này cũng có thể đặt ở vị trí cuối câu mà không cần mệnh đề theo sau.

Ví dụ: 

  • I will always support you, no matter what. (Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn dù có chuyện gì đi chăng nữa.)
  • I will go with you, no matter where. (Tôi sẽ đi cùng bạn dù bất kỳ đâu đi chăng nữa.)

Xem thêm các bài viết liên quan:

3. Bài tập và đáp án chi tiết

3.1. Bài tập

Bài tập: Nối hai câu sau thành một câu sử dụng cấu trúc no matter

  1. Linda’s life is hard. She is determined to study well. 

……………………………………………………………………………..

  1. June is very rich. He isn’t happy. 

…………………………………………………………………………….

  1. She can’t answer this question. She is very intelligent.

…………………………………………………………………………..

  1. Jame does anything. He always tries his best.

…………………………………………………………………………..

  1. He tried very hard. He was not successful.

…………………………………………………………………………..

  1. Bill lives anywhere. He always thinks of his hometown.

…………………………………………………………………………..

  1. Tung worked very hard, he didn’t manage to pass the final exam.

…………………………………………………………………………..

Bài tập cấu trúc No matter
Bài tập cấu trúc No matter

3.2. Đáp án

  1. No matter how hard Linda’s life is, she is determined to study well.
  2. No matter how rich June is, he isn’t happy.
  3. No matter how intelligent she is, she can’t answer this question.
  4. No matter what Jame does, he always tries his best.
  5. No matter how hard he tried, he was not successful.
  6. No matter where Bill lives, he always thinks of his hometown.
  7. No matter how hard Tung worked, he didn’t manage to pass the final exam.

Hy vọng bài viết cách dùng cấu trúc No matter how và cấu trúc tương tự của No matter giúp bạn tổng hợp lại kiến thức ngữ pháp của cấu trúc này. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, bạn hãy để lại comment bên dưới, tuhocielts.vn sẽ giải đáp kịp thời cho bạn nhé! Chúc các bạn học tốt!



source https://www.tuhocielts.vn/cau-truc-no-matter-how-va-no-matter/

Tổng hợp những mẫu câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh ý nghĩa

Lời chào buổi sáng là một câu chào để khởi động một ngày mới tràn đầy năng lượng cũng là lời yêu thương gửi đến cho bạn bè, đồng nghiệp và người thân yêu. Chính vì vậy, trong bài viết hôm nay tuhocielts.vn sẽ gửi đến bạn những mẫu câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất nhé!

1. Các mẫu câu chào buổi sáng tiếng Anh phổ biến

Những mẫu câu chào ngày mới tiếng Anh thường gặp là cụm từ “good morning’’.Trong những tình huống, ngữ cảnh trang trọng, hoặc người xa lạ, có địa vị xã hội cao hơn hay là người lớn tuổi, bạn hãy dùng “Good morning” để thể hiện thái độ lịch sự. 

Dưới đây là danh sách 15 mẫu câu chào buổi sáng tiếng Anh cơ bản, dễ sử dụng và thường gặp nhất. Hãy ghi chép lại những câu mà bạn yêu thích để dành tặng tới người thân nhé.

Những mẫu câu chào tiếng Anh phổ biến.
Những mẫu câu chào tiếng Anh phổ biến.
  1. Morning!“Good morning!: xin chào!”, có rất nhiều dạng viết tắt khác nhau của cụm từ này như: Gm!, G’morning, Morning… Đây là một câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh vô cùng thông dụng mà ai cũng biết.
  2. Have a great day!Ngày mới tốt lành!
  3. Hello there!Xin chào!
  4. Look alive!Đây là một cụm từ khá thông dụng ở Anh, nó được dùng để nói về một người dành quá nhiều thời gian để chuẩn bị cho buổi sáng.
  5. Rise and shine!Hành động này được chủ thể nói đến khi đang cố gắng đánh thức/ gọi ai đi dậy.
  6. Good day to you!Chúc một buổi sáng tốt lành tới bạn!
  7. What a pleasant morning we are havingNgày hôm nay trời trông thật là đẹp.
  8. How is your morning going so far?Buổi sáng của bạn thế nào rồi?
  9. Good morning, sleepy head/wakey wakey, sleepy headĐây là mẫu câu chào buổi sáng tiếng Anh mang chủ đích gọi ai đó dậy, nhưng theo cách nhẹ nhàng. Và bạn hoàn toàn có thể gửi qua tin nhắn cho đối phương.
  10. Top of the morning to you!Cụm từ này được dùng rộng rãi ở các quốc gia nói tiếng Anh khác nhau, được coi là một kiểu chào buổi sáng bằng tiếng Anh khá thú vị.
  11. Isn’t it a beautiful day today?Một dạng chào buổi sáng tiếng Anh thường được sử dụng giữa hai người đi đường.
  12. Wakey, wakey, eggs and bakeyMẫu câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh này thường thấy ở Mỹ và được dùng khi đánh thức ai đó, thông báo đã đến giờ ăn sáng.
  13. How are you this fine morning?Bạn cảm thấy thế nào trong một ngày đẹp trời như thế này?
  14. Look at what the cat dragged in!Cụm từ hài hước này là một cách thân mật để chào hỏi một người bạn thân hoặc một thành viên trong gia đình và là một cách để nói với họ rằng họ trông hơi luộm thuộm vào sáng nay.
  15. Wishing you the best for the day aheadChúc bạn ngày mới tốt lành.

2. Các mẫu câu chào buổi sáng tiếng Anh dành cho bạn bè, người thân

Một lời chào buổi sáng không chỉ giúp cho bản thân cảm thấy hạnh phúc mà những người bạn, người thân của chúng ta cũng sẽ cảm thấy tuyệt vời hơn rất nhiều. Dưới đây là những mẫu câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh cho bạn bè, người thân cực hay và thú vị. Hãy tham khảo và chọn ra các câu mà bạn thích nhé.

  1. Every morning brings you new hopes and new opportunities. Don’t miss any one of them while you’re sleeping. Good morning!

(Mỗi buổi sáng đều mang tới cho cậu những hy vọng mới và cơ hội mới. Đừng bỏ lỡ bất kỳ điều gì bởi vì cậu “ngủ nướng”. Chào buổi sáng!)

  1. Good Morning, dear! May everything you dreamed about last night come true!

(Xin chào buổi sáng! Cầu mong cho tất cả những điều gì cậu mơ về đêm qua sẽ trở thành sự thật!)

  1. Good morning beautiful. I hope you have a wonderful day.

(Xin chào buổi sáng đẹp trời. Tớ chúc cậu có một ngày tốt lành.)

  1. May this morning offer you new hope for life! May you be happy and enjoy every moment of it. Good morning!

(Cầu mong sáng nay mang tới bên cậu hy vọng mới dành cho cuộc sống! Chúc cậu hạnh phúc và tận hưởng từng khoảnh khắc của sớm mai. Chào buổi sáng!)

  1. Good morning! May your day be filled with positive things and full of blessings. Believe in yourself.

(Buổi sáng tốt lành! Chúc cho ngày mới của cậu tràn ngập các điều tích cực cũng như tràn ngập những lời chúc phúc. Hãy tin tưởng vào chính mình.)

  1. Good Morning my love! I hope my good morning text will bring a smile on your face at the very beginning of the day. I love you so much.

(Chào buổi sáng tình yêu của anh! Anh hy vọng tin nhắn chào buổi sáng của anh sẽ mang lại nụ cười trên khuôn mặt của em vào đầu ngày mới. Anh yêu em rất nhiều.)

  1. Every morning is a new blessing, a second chance that life gives you because you’re so worth it. Have a great day ahead. Good morning!

(Mỗi buổi sáng là một sự ban phước mới, một cơ hội thứ hai mà cuộc sống ban tặng cho cậu bởi vì cậu rất xứng đáng. Chúc cậu có một ngày tuyệt vời. Chào buổi sáng!)

  1. If you want to gain health and beauty, you should wake up early. Good morning!

(Nếu như bạn muốn có được sức khỏe đồng thời là sắc đẹp, bạn nên thức dậy sớm. Chào buổi sáng!)

  1. Good morning to you. May every step you make be filled with happiness, love, and peace.

(Chào buổi sáng. Cầu mong cho mỗi bước đi của bạn sẽ tràn ngập hạnh phúc, tình yêu cũng như sự bình an.)

  1. Good morning, my friend! Life gives us new opportunities every day, so hoping today will be full of good luck and prosperity for you!

(Xin chào buổi sáng, bạn của tôi! Cuộc sống mang đến cho chúng ta những cơ hội mới tới mỗi ngày, vậy nên hy vọng cho ngày hôm nay sẽ tràn đầy may mắn cũng như thịnh vượng đến với bạn!)

  1. Each day is an opportunity to grow. I hope we make the most of it. Wishing you a very good morning.

(Mỗi ngày đều được coi là một cơ hội để phát triển. Tôi hy vọng chúng ta sẽ tận dụng tối đa nó. Chúc bạn một buổi sáng thật tốt lành.)

  1. Life is full of uncertainties. But there will always be a sunrise after every sunset. Good morning!

(Cuộc sống đầy bất trắc. Tuy nhiên sẽ luôn có bình minh sau mỗi hoàng hôn. Buổi sáng tốt lành!)

Xem thêm các bài viết liên quan:

3. Các mẫu câu chào buổi sáng tiếng Anh dành cho người yêu

Mỗi sáng thức dậy nhận được lời chúc ngày mới tiếng Anh hay một lời chào buổi sáng ngọt ngào, lãng mạn và ý nghĩa từ người mình yêu thương. Những lời chúc buổi sáng thật khiến ai đó cảm thấy hạnh phúc biết bao. Hãy tham khảo những mẫu câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh cho người yêu dưới đây ngay nhé

Những mẫu câu chào tiếng Anh.
Những mẫu câu chào tiếng Anh.
  1. It is you who makes my morning wonderful and my life amazing! Good Morning darling!

(Em là người làm cho mỗi buổi sáng trong cuộc đời anh đều trở nên tuyệt vời. Chào buổi sáng, em yêu!)

  1. A night hug warms the heart, a night kiss brightens the day, and a good morning to start your day!

(Một vòng tay vào ban đêm sưởi ấm cho trái tim, một nụ hôn vào ban đêm để thắp sáng bình minh và một buổi sáng tốt lành để có thể bắt đầu một ngày cho em!)

  1. I hope your morning is as bright as your smile.

(Anh hy vọng buổi sáng của em sẽ rạng ngời giống như chính nụ cười của em vậy)

  1. Receive my simple gift of ‘GOOD MORNING’ wrapped with sincerity, tied with care and sealed with a prayer to keep you safe and happy all day long! Take Care!

(Tặng em yêu một món quà nho nhỏ tên là “Buổi sáng tốt lành!!” được gói ghém bằng sự chân thành, buộc bằng sự quan tâm cũng như dính keo bằng lời cầu nguyện của anh để em được an bình và hạnh phúc cả ngày.)

  1. Just wanted to say good morning to one of the person that means the world to me.

(Chỉ muốn dành tặng lời chào buổi sáng tới một người nào đó đã là cả thế giới của anh.)

  1. Good morning… I just wanted you to know how much I truly do care. You’re always in my thoughts. Being in love with you makes every morning worth getting up for. Good Morning, Sweetheart.

(Buổi sáng tốt lành!… Anh chỉ muốn em biết rằng anh thực sự quan tâm em nhiều thế nào. Yêu em là lý do để anh thức dậy mỗi sáng sớm. Luôn luôn nghĩ về em. Chào buổi sáng, người yêu dấu!)

  1. The sun rises into the sky with the warmest smile, he wishes you a good morning, hoping that you have the perfect day. Take care and miss you.

(Ông mặt trời mọc rồi kìa, với nụ cười ấm áp biết bao! Ông chúc em một buổi sáng tốt lành và mong em sẽ có một ngày thật tuyệt! Anh nhớ em!)

  1. Night has ended for another day, morning has come in a special way. May you smile like the sunny rays and leaves your worries at the blue blue bay.

(Ngày mới đã đến. Chúc nụ cười của em như những vệt nắng lấp lánh của bình minh. Hãy để âu lo lại với màn đêm nhé!)

  1. Each morning when you sleep next to me I feel heavenly bliss. Love you, darling. Good Morning!

(Mỗi buổi sáng thức dậy thấy em đang ngủ bên cạnh anh, anh cảm thấy hạnh phúc như đang ở trên thiên đường vậy. Yêu em, chúc em buổi sáng tốt lành!)

.

Hy vọng bài viết những mẫu câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh có thể giúp bạn chọn những mẫu câu chào buổi sáng yêu thương đến những người bạn, người thân yêu và đồng nghiệp. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn hãy để comment bên dưới, tuhocielts.vn sẽ giải đáp kịp thời nhé!



source https://www.tuhocielts.vn/mau-cau-chao-buoi-sang-tieng-anh/

Cách dùng cấu trúc On behalf of và phân biệt với những cụm từ dễ nhầm lẫn

Trong tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc hay, nhưng cụm On behalf of là một trong số cấu trúc hay mà chúng ta sẽ thường gặp và sử dụng trong đời sống hằng ngày. Hãy cùng tuhocielts.vn tìm hiểu bài viết cách dùng cấu trúc On behalf of và phân biệt với những cụm từ dễ nhầm lẫn để hiểu rõ hơn nhé!

1.  Ý nghĩa của On behalf of là gì? 

Cụm giới từ On behalf of được dùng với nghĩa là thay mặt, đại diện, nhân xưng cho một chủ thể là cá nhân hay tổ chức nào đó.

Ví dụ: 

  • On behalf of my mother, I would like to thank you for all. ( Thay mặt mẹ của mình, tôi muốn gửi tới bạn lời cảm ơn chân thành vì tất cả.)
  • I’d like to say on behalf of the whole group that we wish you well in your new job. (Thay mặt cả nhóm, tớ muốn nói rằng chúng tớ chúc cậu sẽ thuận lợi với công việc mới của mình.)

2. Cách dùng On behalf of trong tiếng Anh

Sau cụm giới từ On behalf of ta thường sẽ sử dụng một danh từ chỉ người hay vật.

Cách dùng On behalf of trong tiếng Anh.
Cách dùng On behalf of trong tiếng Anh.

Cụm giới từ On behalf of đóng vai trò là trạng từ trong câu, thể hiện cách thức thực hiện hành động, cách thức làm một việc nào đó . “Thay mặt cho…” là thay mặt cho ai đó, cái gì đó để thực hiện một hành động khác.

Vị trí của cụm giới từ này thường là ở đầu câu hoặc cuối câu. Khi đứng đầu câu, sau nó sẽ là một mệnh đề và thường cách nhau bởi dấu phẩy.

Ngoài ra, “On behalf of” còn có những cách viết khác nhưng vẫn giữ được ý nghĩa là thay mặt, thay cho, đại diện như :

  • In behalf of sb
  • On sb’s behalf
  • Also in sb’s behalf

Ví dụ:

  • Unfortunately, George cannot be with us today so I am pleased to accept this award on his behalf. (Thật tiếc vì George không thể ở đây với chúng ta hôm nay, vì vậy tôi rất vinh dự để nhận giải thưởng này thay cho anh ấy.)
  • She wasn’t able to be present, so I signed the letter in her behalf. ( Cô ấy đã không thể có mặt ở đây, vì thế tôi đã kí bức thư thay cho cô ấy.)

3. Phân biệt On behalf of với cụm từ dễ nhầm lẫn

3.1.  Phân biệt On behalf of với In behalf of

Giống nhau:

Hai cụm giới từ này theo sau nó đều là danh từ chỉ người.Ý nghĩa cơ bản của chúng như nhau, là thay mặt, đại diện cho một tổ chức doanh nghiệp, công ty… hoặc cho một cá nhân nào đó.

Khác nhau:

On behalf of In behalf of
Khác nhau
On behalf of có nghĩa là thay mặt, đại diện, nhân xưng cho một người hay một tổ chức doanh nghiệp nào đó mà tại thời điểm nói họ không thể xuất hiện được và chủ thể có mặt với tư cách hiện diện thay và được giao quyền như vậy. 

Ví dụ: 
She will speak at the seminar on behalf of her company. (Cô ấy sẽ phát biểu tại cuộc hội thảo đại diện cho công ty của cô ấy)
In behalf of là đại diện với mục đích phục vụ cho lợi ích, những điều tốt đẹp tới cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức… và chủ thể đứng ra để đại diện thực hiện một điều gì đó có lợi cho cá nhân, tổ chức, hội nhóm đứng đằng sau họ.

Ví dụ: 
We raised money in behalf of the victims. (Chúng tôi gây quỹ từ thiện để ủng hộ các nạn nhân)

3.2.  Phân biệt On behalf of với Instead of

Instead of ” có nghĩa là lấy cái này thay hoàn toàn cho cái kia vào cùng một vị trí.

Ví dụ:

  • Can I get chicken instead of beef on my burger? ( Tôi có thể lấy gà thay cho bò ở trong bánh mì của mình không ?)
Phân biệt On behalf of với Instead of.
Phân biệt On behalf of với Instead of.

Còn ” On behalf of ” có nghĩa là người này thay mặt cho người kia, đại diện trong một vai trò nào đó chứ không thay thế hoàn toàn.

Ví dụ:

  • I can’t attend the meeting, so my assistant will attend on my behalf. ( Tôi không thể có mặt tại cuộc họp, vậy nên thư ký của tôi sẽ thay tham dự thay tôi.)

Xem thêm bài viết liên quan: 

4. Bài tập và đáp án về cấu trúc On behalf of 

4.1. Bài tập 

Viết lại các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh bằng cách sử dụng cấu trúc on behalf of.

  1. Anh ấy đại diện cho trường của tôi tham gia kỳ thi nước ngoài.
  2. Cô ấy đã cho pháp tôi thay mặt cô ấy tham gia buổi họp.
  3. Anh ấy đã nỗ lực rất nhiều để được đại diện công ty phát biểu tại cuộc họp báo.
  4. Tôi thay mặt nhân viên của mình xin lỗi các anh về sự cố này.
  5. Tôi sẽ thay mặt bạn tranh luận với anh ta.
  6. Cô ta muốn tôi thay mặt cô ta giải quyết vấn đề này.
  7. Tôi đại diện công ty tham gia buổi đấu giá.
  8. Anh ấy thay mặt giám đốc đi công tác ở nước ngoài.
  9. Cô ấy thay mặt cha mình cảm ơn mọi người.
  10. Thư ký của tôi sẽ thay mặt tôi đến bữa tiệc sinh nhật của anh ta.

4.2. Đáp án

  1. He took the foreign exam on behalf of my school.
  2. She allowed me to attend the meeting on her behalf.
  3. He put in a lot of effort to speak on behalf of the company at the press conference.
  4. I apologize on behalf of my staff for this incident.
  5. I will argue with him on your behalf.
  6. She wants me to deal with this on her behalf.
  7. I participate in the auction on behalf of the company.
  8. He is on behalf of the director to work abroad.
  9. She thanked everyone on behalf of her father.
  10. My secretary will go to his birthday party on my behalf.

Hy vong bài viết cách dùng cấu trúc On behalf of đã mang lại kiến thức hữu ích cũng như giúp bạn phân biệt được những cụm từ bị nhầm lẫn với cấu trúc On behalf of. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn hãy để lại comment phía dưới, tuhocielts.vn sẽ giúp bạn giải đáp nhé!



source https://www.tuhocielts.vn/cau-truc-on-behalf-of/

Top 5 phần mềm phát âm tiếng Anh hay nhất miễn phí cho Android và IOS

Cambridge-IELTS-15

Nhập Email để tải sách

Cambridge-IELTS-15

Nhập Email để tải sách

Ngày nay, việc học tiếng Anh qua các phần mềm tiếng Anh rất phổ biến với người học. Đặc biệt hơn là học tiếng Anh qua phần mềm sẽ giúp bạn tiết kiệm được tối đa thời gian, có những trò chơi giúp ghi nhớ từ hiệu quả và kiểm tra được lỗi phát âm. Chính vì vậy, tuhocielts.vn chia sẻ đến bạn top 5 phần mềm phát âm tiếng Anh hữu ích và hiệu quả. 

1.  Phần mềm phát âm tiếng Anh: Pronunciation Power

Đây là phần mềm phát âm tiếng Anh hoàn chỉnh đầy đủ tất cả các âm cơ bản, bao gồm một từ điển các từ và cách phát âm theo chủ đề.

Phần mềm phát âm tiếng Anh với Pronunciation Power
Phần mềm phát âm tiếng Anh với Pronunciation Power

Chương trình được đánh giá cao và nhận được sự tin tưởng trong việc đào tạo tiếng Anh giao tiếp trong cả trường học và doanh nghiệp, tập trung hơn về mảng phát âm.

Phần mềm hỗ trợ hoàn hảo cho việc học phát âm dành cho những bạn mới bắt đầu. Nội dung học gồm 4 phần cơ bản:

  • Bài học: gồm cách phát âm chuẩn của 52 âm cần thiết để nói tiếng Anh trôi chảy. Bạn sẽ được hướng dẫn bằng âm thanh và đồ họa với các video đa góc nhìn cách cử động của hàm, đặt lưỡi, răng…
  • Phần bài tập: gồm 7 phần bài tập với hơn 650 bài tập giao tiếp khác nhau là các câu đơn để luyện kỹ năng nghe và nói.
  • Từ điển:  hơn 780 chữ mẫu, 1040 chữ so sánh và câu khác nhau để luyện phát âm chuẩn nhất
  • Trò chơi: Các trò chơi vui nhộn ôn lại và giúp nhớ bài lâu hơn. Không chỉ hỗ trợ bạn phát âm của từng chữ cái,từng từ, phần mềm còn giúp bạn học phát âm từng câu tự nhiên đúng ngữ điệu.

Ngoài ra, phần mềm còn có tính năng ghi và so sánh phát âm của bạn với phát âm của người bản ngữ với công nghệ nhận diện giọng nói. Với các ưu điểm trên, Pronunciation Power được coi là một  trong những tài liệu học tiếng anh giao tiếp cho người mất gốc hay nhất.

2.  Phần mềm phát âm tiếng Anh: Elsa Speak

ELSA viết tắt của English Language Speech Assistant là ứng dụng giúp bạn luyện phát âm Tiếng Anh chuẩn với khả năng nhận diện và phân tích giọng nói cải tiến với khả năng tương tác cao. Ứng dụng luyện nói tiếng Anh nhanh chuẩn nhất được hỗ trợ trên cả 2 trình duyệt IOS và Android.

Phần mềm phát âm tiếng Anh với Elsa Speak
Phần mềm phát âm tiếng Anh với Elsa Speak

ELSA đóng vai trò như một người trợ lý, hỗ trợ bạn luyện kỹ năng nói tiếng Anh như một người bản địa. Một cuộc khảo sát cho thấy đã có 800.000 người sử dụng ELSA cải thiện hơn 40% khả năng phát âm chỉ trong vòng 4 tuần.

Một số tính năng:

  • Chỉ cần mở ứng dụng, phát âm một từ, Elsa sẽ tự động phân tích xem bạn phát âm tiếng Anh chuẩn bao nhiêu.
  • Nghe câu nói mẫu và ghi âm lại, nhận phản hồi về những lỗi phát âm và cách đặt môi, lưỡi, khẩu hình miệng chính xác nhất. 
  • Kiểm tra trình độ nói của bản thân, theo dõi tiến trình học và học lại những nội dung chưa thuần thục.

Ứng dụng ELSA Speak là ứng dụng luyện nói tiếng Anh được hỗ trợ bởi công nghệ AI tốt nhất thế giới hiện nay giúp từng người học nhận ra vấn đề trong cách phát âm của mình và luyện tập cải thiện.

Xem thêm bài viết đang được quan tâm:

3. Phần mềm phát âm tiếng Anh: Learn English Sounds Right

Learn English Sounds Right có biểu đồ luyện phát âm miễn phí của Hội đồng Anh. Dành cho người học và giáo viên dạy tiếng Anh trên toàn thế giới.

Phần mềm gồm cách phát âm các nguyên âm đơn, nguyên âm đôi, phụ âm trong bảng phiên âm quốc tế IPA kèm theo ví dụ minh họa. Bạn chỉ cần chạm nhẹ vào âm bất kỳ để nghe được cách phát âm chuẩn nhất.

Phần mềm phát âm tiếng Anh với Learn English Sounds Right
Phần mềm phát âm tiếng Anh với Learn English Sounds Right

Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh và phân vân không biết chọn tài liệu nào để học các âm IPA chuẩn nhất thì đây là một sự lựa chọn hoàn hảo. Ứng dụng được thiết kế gọn nhẹ, tiện lợi để tra cứu mọi lúc, mọi nơi. Phần mềm hỗ trợ trên cả nền tảng IOS và Android.

Ứng dụng này sẽ giúp bạn

  • Phát triển kỹ năng phát âm và nói của bạn.
  • Học tiếng Anh bằng cách nghe bản ghi âm của từng âm.
  • Nâng cao nhận thức tổng quát qua việc lắng nghe các mẫu từ ngữ trong bối cảnh đoạn văn.

4. Phần mềm phát âm tiếng Anh: Speak English

Đây là phần mềm luyện kỹ năng nói, phát âm sau khi bạn đã học các âm cơ bản. Phần mềm cung cấp 2 lộ trình học Beginner Sessions (dành cho người mới bắt đầu) và Advanced Sessions (nâng cao). Với Speak English, người học sẽ học theo phương pháp: nghe, lặp lại và so sánh.

  • Nghe: Nghe một cụm từ, bài nói do phần mềm chọn trong lộ trình học
  • Lặp lại: Bạn thu âm, nói lại những gì mình nghe được
  • So sánh: So sánh bài nói của mình với bài nói mẫu và sửa sửa các lỗi phát âm.

Với mỗi lộ trình học, ứng dụng cũng cho phép bạn chọn các chủ đề ưa thích: ngày & giờ, du lịch, tiếng Anh thương mại,… Với việc thực hành và lặp lại hàng ngày, khả năng phát âm của bạn sẽ được chuẩn hóa và nói tự nhiên, lưu loát hơn.

Phần mềm nhỏ gọn, hỗ trợ trên nền tảng điện thoại IOS và Android giúp bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi bất cứ lúc nào có thời gian rảnh.

5. Phần mềm phát âm tiếng Anh: Learn English Daily

Learn English Daily sẽ cải thiện kỹ năng nghe và nói của người học cùng lúc thông qua những video, tệp âm thanh trò chuyện về đời sống thường nhật của người bản ngữ. Ngoài việc luyện phát âm đúng cách, người học có thể học thêm về từ vựng, ngữ pháp và tra từ điển ngoại tuyến. 

Ứng dụng phù hợp với những bạn muốn học tiếng Anh toàn diện nhưng tập trung vào kỹ năng phát âm.

Phần mềm phát âm tiếng Anh với Learn English Daily
Phần mềm phát âm tiếng Anh với Learn English Daily

Phương pháp luyện phát âm tiếng Anh

Ngoài việc học trên ứng dụng, người học có thể tự luyện tập khả năng phát âm bằng những phương pháp dưới đây.

  • Thu âm giọng nói: Nếu bạn đang luyện tập phát âm tiếng Anh, hãy thu âm lại giọng nói, sau đó so sánh với tài liệu học. Khi luyện tập phát âm một từ nhiều lần, bạn có thể ghi âm và nghe lại hai bản thu âm này, bạn sẽ nhận ra phát âm đã đúng hay chưa.
  • Học tập kết hợp thực hành: Việc phát âm không giống như luyện chính tả hay học quy tắc ngữ pháp. Bạn không thể ghi nhớ các quy tắc phát âm là có thể nói trôi chảy. Thay vào đó, hãy luyện tập cùng người bản ngữ để họ nhận xét và sửa sai.
  • Phát video nhiều lần: Hãy phát đi phát lại các video, tệp âm thanh cho đến khi tự tin nằm lòng và có thể sử dụng trôi chảy như người bản ngữ. Việc học đi học lại những từ đã biết không có nghĩa bạn sẽ dậm chân tại chỗ mà càng mở rộng khả năng nói, giúp bạn ngày càng tiệm cận với ngữ điệu nói của người bản ngữ.

Hy vọng bài viết tổng hợp top 5 phần mềm phát âm tiếng Anh hay giúp bạn có sự lựa phần mềm nào phù hợp với bản thân mình để việc phát âm ngày một cải thiện tốt hơn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn hãy để comment bên dưới, tuhocielts.vn sẽ giúp giải đáp kịp thời thời nhé!



source https://www.tuhocielts.vn/top-5-phan-mem-phat-am-tieng-anh/

Gia sư tiếng Anh tại nhà TPHCM chất lượng tốt nhất

Gia sư tiếng Anh đang là hình thức được nhiều người từ phụ huynh, học sinh đến những người đi làm lựa vì sự tiện lợi mà nó mang đến. Ở một t...