Thứ Tư, 30 tháng 6, 2021

Sensible là gì? – Cách phân biệt giữa Sensible và Sensitive trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có những từ khác về mặt chữ nhưng lại mang nét nghĩa chung khiến người dùng sẽ nhầm lẫn mà sử dụng từ sai trong một ngữ cảnh, ví dụ như Sensible và Sensitive. Vậy Sensible là gì, cách phân biệt giữa Sensible và Sensitive trong tiếng Anh, hãy cùng tuhocielts.vn tìm hiểu nhé!

1. Sensible là gì?

“Sensible” là tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “có óc phán đoán”.

Sensible là gì?
Sensible là gì?

Ví dụ:

  • It is sensible if you bring an umbrella, it is going to rain. (Sẽ hợp lý nếu bạn mang theo ô, trời sắp mưa.)
  • This is a sensible idea. It can lead to good results. (Đây là một ý tưởng có lý. Nó có thể cho kết quả tốt.)
  • I think the sensible thing to do is calling again for the address. (Tôi nghĩ rằng điều nên làm là  là gọi lại để biết địa chỉ.)
  • I think this is the most sensible decision of his. (Tôi nghĩ đây là quyết định có lý  nhất của anh ấy.)
  • It seems more sensible if we research the market before planning a project. (Có vẻ hợp lý hơn nếu chúng ta nghiên cứu thị trường trước khi lập dự án.)

Xem thêm các bài viết liên quan:

2. Phân biệt Sensible và Sensitive trong tiếng Anh

Vậy còn “sensitive” có nghĩa như thế nào? Sensible và Sensitive khác nhau ra sao? Hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới đây nhé.

Sensible

Nghĩa: có óc phán đoán, có lý, hiểu chuyện

Cách dùng Sensible:

Sensible diễn tả việc dựa trên hay hành động dựa trên những phán đoán và ý tưởng tốt hay sự hiểu biết.

Ví dụ:

  • This is a fairly sensible option. (Đây là một lựa chọn khá hợp lý.)
  • I think you should rework the report so it is the most sensible. (Tôi nghĩ bạn nên làm lại báo cáo sao cho hợp lý nhất.)
Sensible còn được dùng để nói rằng quần áo hoặc giày hợp lý là thực tế và phù hợp với mục đích chúng ta cần, hơn là hấp dẫn hoặc thời trang.

Ví dụ:

  • It will be very cold, so please bring sensible clothes. (Trời sẽ rất lạnh, vì vậy hãy mang theo quần áo hợp lý.)
  • Today the weather is quite hot, the most sensible choice now is a tank top shirt. (Hôm nay thời tiết khá nắng nóng, sự lựa chọn hợp lý nhất lúc này là áo tank top.)
Phân biệt Sensible và Sensitive trong tiếng Anh
Phân biệt Sensible và Sensitive trong tiếng Anh

Sensitive

Nghĩa: “sensitive” mang nghĩa là “nhạy cảm”, thường dùng để nói về tính cách của ai đó.

Ví dụ:

  • Don’t be too sensitive. Nothing is serious here! (Đừng nhạy cảm quá như vậy. Không có gì nghiêm trọng ở đây đâu!)
  • I have to be very careful with what I say to Mike because he’s so sensitive. (Tôi phải rất cẩn thận với những gì tôi nói với Mike vì anh ấy rất nhạy cảm.)

Cách dùng Sensitive

Sensitive diễn tả việc ai đó dễ dàng khó chịu bởi những điều mọi người nói hoặc làm, hoặc khiến mọi người khó chịu, xấu hổ hoặc tức giận.

Ví dụ:

  • Tom’s response shows that he is very sensitive to criticism. (Phản ứng của Tom cho thấy anh ấy rất nhạy cảm với những lời chỉ trích.)
  • Anna is very sensitive to acne on her face. She assumed everyone was looking at her. (Anna rất nhạy cảm với mụn trên mặt. Cô cho rằng mọi người đang nhìn cô.)
Sensitive dùng để nói về một chủ đề, hay tình huống nhạy cảm. 

Ví dụ:

  • Sex education is a sensitive issue. (Giáo dục giới tính là một vấn đề nhạy cảm.)
  • Distinguishing skin color, race or religion are extremely sensitive issues. (Phân biệt màu da, chủng tộc hay tôn giáo là những vấn đề vô cùng nhạy cảm.)
Sensitive diễn tả việc hiểu những gì mà người khác cần và luôn giúp đỡ và tốt với họ.

Ví dụ:

  • New company changes will be sensitive to employee benefits. (Những thay đổi mới của công ty sẽ nhạy cảm với lợi ích của nhân viên.)
  • Lisa is a concerned and sensitive mother always trying to bring up three children on her own. (Lisa là một người mẹ quan tâm và nhạy cảm, luôn cố gắng một mình nuôi dạy ba đứa con.)
Diễn tả ai hay cái gì đó dễ bị ảnh hưởng, thay đổi hoặc bị hư hỏng, đặc biệt là bởi một hoạt động thể chất hoặc tác động.

Ví dụ:

  • My teeth are very sensitive to hot or cold foods. (Răng của tôi rất nhạy cảm với thức ăn quá nóng hoặc quá lạnh.)
  • Lucy’s skin is sensitive. (Da của Lucy là da nhạy cảm.)

Hy vọng bài viết Sensible là gì, cách phân biệt giữa Sensible và Sensitive trong tiếng Anh giúp bạn phân biệt được cách dùng của hai từ này nhé! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại comment bên dưới, tuhocielts.vn sẽ giải đáp kịp thời. Chúc các bạn học tốt nhé!



source https://www.tuhocielts.vn/sensible-la-gi/

Thứ Năm, 24 tháng 6, 2021

Trạng từ chỉ thời gian và bài tập ứng dụng kèm đáp án

Trong ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ chỉ thời gian là các trạng từ chỉ rõ thời điểm trong câu của người nói để người nghe hiểu rõ sự việc xảy ra ở thời điểm nào. Vậy hãy cùng tuhocielts.vn tìm hiểu chi tiết trạng từ chỉ thời gian và bài tập ứng dụng kèm đáp án để nắm chắc hơn nhé!

1. Trạng từ chỉ thời gian là gì?

Trạng từ chỉ thời gian là những từ nhằm xác định thời gian, thời điểm mà hành động, sự việc diễn ra. Các trạng từ này là cố định và tùy chức năng mà chúng sẽ có những vị trí cố định phù hợp.

Trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ thời gian

Ví dụ: 

  • I bought this shirt yesterday
  • I have bought my house since 2000

2. Cách dùng trạng từ chỉ thời gian

2.1. Trạng từ cho biết sự việc xảy ra lúc nào (chỉ thời điểm)

Trạng từ cho biết sự việc xảy ra lúc nào thường đứng ở vị trí cuối câu

Ví dụ:

  • I went to my friend’s house yesterday. (Tôi đến nhà bạn ngày hôm qua)
  • I’m going to do the homework tomorrow. (Tôi sẽ làm bài tập về nhà vào ngày mai)
  • He met Marry this morning. (Anh ấy đã gặp Marry vào sáng nay.)
  • I will talk to you later. (Tôi sẽ nói chuyện với bạn sau.)
  • Sorry, I have to leave right now. (Xin lỗi, tôi phải rời đi ngay bây giờ.)
  • I listened to this song last year. (Tôi đã nghe bài hát này vào năm ngoái.)
Cách dùng trạng từ chỉ thời gian
Cách dùng trạng từ chỉ thời gian

Trạng từ cho biết sự việc xảy ra lúc nào thường đứng ở vị trí cuối câu, nhưng những trạng từ này có thể được đặt ở nhiều vị trí khác nhau để nhấn mạnh. Tất cả các trạng từ cho biết sự việc xảy ra lúc nào có thể ở vị trí đầu câu để nhấn mạnh đến yếu tố thời gian.

Trong các văn bản trang trọng, một số trạng từ cũng có thể đứng trước động từ chính, nhưng các trạng từ khác thì không thể đứng ở vị trí đó.

Ví dụ:

  • Later she ate some dishes at this restaurant. (Nhấn mạnh thời gian là quan trọng)
  • She later ate some dishes at this restaurant. (Trang trọng và nghiêm túc hơn, giống như bản báo cáo của cảnh sát)
  • She ate some dishes at this restaurant later. (Không nhấn mạnh vào đâu cả)

2.2. Trạng từ cho biết khoảng thời gian sự việc xảy ra

Trạng từ chỉ khoảng thời gian cũng thường đứng ở cuối câu.

Trạng từ cho biết khoảng thời gian sự việc xảy ra
Trạng từ cho biết khoảng thời gian sự việc xảy ra

Ví dụ:

  • I stayed at my friends’ house all day. (Tôi ở nhà của bạn tôi cả ngày)
  • He lived in Korea for a year. (Anh ấy đã sống ở Hàn được một năm)
  • I had been going to this university since 2014. (Tôi đã đi học ở trường đại học này vào năm 2014)

Lưu ý: Trong những cụm trạng ngữ cho biết khoảng thời gian sự việc xảy ra, “for” luôn được theo sau bởi một khoảng thời gian, trong khi ”since” luôn được theo sau bởi một mốc thời gian.

Ví dụ:

  • He stayed in Korea for three days. (Anh ấy đã ở Hàn được ba ngày)
  • She is going on vacation for two weeks. (Cô ấy sẽ đi nghỉ mát trong hai tuần.)
  • I have been practicing dance for seven years. (Tôi đã tập múa được bảy năm)
  • I have not seen her since last weekend. (Tôi đã không nhìn thấy cô ấy kể từ cuối tuần trước)
  • Jimmy has been studied here since 2019. (Jimmy đã học ở đây từ năm 2019)

3. Các trạng từ chỉ thời gian thường gặp 

Trong bài này để cho các bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ các trạng từ chỉ thời gian thì chúng mình đã chia các trạng từ này ra là ba nhóm dưới đây.

3.1. Trạng từ chỉ khi nào

Trạng từ Nghĩa Ví dụ
Yesterday Hôm qua Yesterday I went to a party.
Today Hôm nay The document will be sent today.
Tomorrow Ngày mai I have an exam tomorrow.
Later  Sau, muộn I will email you later.
Now  Bây giờ Now I go to lunch.
early sớm Hana always goes to school early.
Last + day/month/year Ngày/ tháng/ năm trước My family went to Hạ Long last year.
Next + day/month/year Ngày/ tháng/ năm sau Next month I will go to Sai Gon
Then  Sau, rồi thì We go to the movies then we eat

3.2. Trạng từ chỉ trong bao lâu

Trạng từ  Nghĩa Ví dụ
For (+ khoảng thời gian) Trong khoảng bao lâu I have been in this neighborhood for 5 years
Since (+mốc thời gian) Từ bao giờ I have been in this neighborhood since 2015

3.3. Trạng từ chỉ thời gian về trạng thái, tiến độ của sự việc

Trạng từ  Nghĩa Ví dụ
Yet Chưa Have you completed your math homework yet?
Still Vẫn I’m still doing my homework.

Xem thêm các bài viết liên quan:

4. Lưu ý khi sử dụng trạng từ chỉ thời gian

Ngoài ra, bạn cũng cần ghi nhớ một vài lưu ý khi sử dụng các trạng từ chỉ thời gian sau:

  • Just (vừa) là một trạng từ chỉ thời gian có thể đi cùng với các thì kép (compound, tenses)
  • Với các thì kép thì afterwards, eventually, lately, now, soon có thể đứng sau trợ động từ
  • Since (từ khi), và ever since (mãi từ đó), được dùng với các thì hoàn thành (perfect tenses). Trong khi Since có thể đứng sau trợ động từ hay ở vị trí cuối sau một động từ thì ever since (trạng từ) đứng ở vị trí cuối câu.
  • Yet (Chưa) thường được đặt sau động từ hoặc ở cuối câu. Yet mang nghĩa (bây giờ, lúc này) được dùng chủ yếu ở câu phủ định hoặc câu nghi vấn.
  • Still (vẫn còn) nhấn mạnh hành động vẫn tiếp tục, nó chủ yếu được dùng trong câu nghi vấn, hoặc nhấn mạnh một hành động ở dạng phủ định. Still được đặt sau động từ be và trước các động từ thường.

5. Bài tập và đáp án

5.1. Bài tập

Lựa chọn trạng từ chỉ thời gian thích hợp

  1. He bought this book _______.
    A. yesterday B. Today C. Tomorrow
  2. _____ is a rainy day.
    A. Since B. For C. Today
  3. _____ I go pick up my friend.
    A. Now B. Yesterday C.  Still
  4. I had dinner _____ coming here.
    A. After B. Before C. Then
  5. I have been studying at this school _____ 2 years.
    A. since B. As C. for
  6. He _____ doesn’t eat anything.
    A. Still B. Yet C. for
  7. He’s been dead _____ 7 years.
    A. since B. at C. for
  8. She has been studying abroad since_____ 2015.
    A. Then B. for C. since
  9. The air conditioner has been turned on _____ 2 hours.
    A. in B. for C. still
  10. When I learned of his cheating I offered to divorce _______.
    A. immediately B. since C. Later

5.2. Đáp án

  1. A
  2. C
  3. A
  4. B
  5. C
  6. A
  7. C
  8. C
  9. B
  10. A

Hy vọng bài viết trạng từ chỉ thời gian và bài tập ứng dụng kèm đáp án mang đến cho bạn thêm kiến thức ngữ pháp hữu ích và bài tập để ứng dụng sau khi tìm hiểu lý thuyết nhé! Nếu có bất kỳ thắc mắc, hãy để lại comment bên dưới, tuhocielts.vn sẽ giải đáp kịp thời.



source https://www.tuhocielts.vn/trang-tu-chi-thoi-gian/

Thứ Tư, 23 tháng 6, 2021

Tổng hợp tên ngân hàng tiếng Anh và SWIFT Code các ngân hàng ở Việt Nam

Có thể bạn thường thấy những tên ngân hàng được viết tắt với những chữ đầu của mỗi từ kết hợp lại. Vậy bạn đã biết tên ngân hàng tiếng Anh được viết tắt hay chưa? Hãy cùng tuhocielts.vn tìm hiểu bài viết tổng hợp tên ngân hàng tiếng Anh và SWIFT Code các ngân hàng ở Việt Nam để nắm rõ hơn nhé!

1. Tên ngân hàng tiếng Anh là gì?

Tên ngân hàng tiếng Anh (Bank name) là tên giao dịch quốc tế của các ngân hàng tại Việt Nam được dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Tên này được sử dụng với mục đích là hỗ trợ cho việc thanh toán trực tuyến ở trong nước và ngoài nước.

Tên ngân hàng tiếng Anh là gì?
Tên ngân hàng tiếng Anh là gì?

Ví dụ:

  • Ngân hàng TMCP Á Châu có tên tiếng Anh là: Asia Commercial Bank;
  • Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam có tên tiếng Anh là Vietnam Bank for Industry and Trade;
  • Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Việt Nam có tên tiếng Anh là Vietnam Bank For Agriculture and Rural Development.

2. Cấu trúc mã SWIFT Code

Khi giao dịch hay tìm kiếm thông tin về các ngân hàng, bạn thường bắt gặp SWIFT Code. Vậy SWIFT Code là gì? Cấu trúc của mã này ra sao? Cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé.

2.1. SWIFT Code là gì?

SWIFT Code (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) là đoạn mã được thể hiện dưới dạng kí tự, được quy định dành cho từng ngân hàng và được sử dụng để thực hiện các giao dịch liên ngân hàng trên thế giới. Mỗi ngân hàng đều có một mã SWIFT Code riêng để phân biệt với các ngân hàng khác.

2.2. Cấu trúc mã SWIFT Code

Cấu trúc mã SWIFT Code: AAAABBBCCDDD.

Cấu trúc mã SWIFT Code
Cấu trúc mã SWIFT Code

Trong đó:

  • AAAA: Là mã ngân hàng (kí tự viết tắt của tên ngân hàng tiếng Anh) dùng để phân biệt giữa các ngân hàng;
  • BBB: Là mã quốc gia, dùng để phân biệt các quốc gia;
  • CC: Là vị trí ngân hàng, dùng để nhận diện địa phương;
  • DDD: Là mã chi nhánh của ngân hàng, dùng để nhận diện các chi nhánh. Các ngân hàng tại Việt Nam không sử dụng mã này. Do vậy nên mã SWIFT chỉ có 8 ký tự.

3. Danh sách tên ngân hàng tiếng Anh tại Việt Nam

Dưới đây là danh sách tên ngân hàng tiếng Anh Anh tại Việt Nam bao gồm cả mã SWIFT Code giúp bạn dễ nắm bắt thông tin về ngân hàng mà bạn đang sử dụng hoặc muốn tìm hiểu:

Danh sách tên ngân hàng tiếng Anh tại Việt Nam
Danh sách tên ngân hàng tiếng Anh tại Việt Nam
STT Ngân hàng Tên tiếng Anh Swift Code
1 Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) Asia Commercial Bank ASCBVNVX
2 Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam (VietcomBank) Bank for Foreign Trade of Vietnam BFTVVNVX
3 Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) Vietnam Bank for Industry and Trade ICBVVNVX
4 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) Vietnam Technological And Commercial Joint Stock Bank VTCBVNVX
5 Ngân hàng TMCP Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam (BIDV) Bank for Investment & Dof Vietnam BIDVVNVX
6 Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) Vietnam Prosperity Bank VPBKVNVX
7 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Việt Nam (Agribank) Vietnam Bank For Agriculture and Rural Development VBAAVNVX
8 Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (Eximbank) Vietnam Export Import Commercial Joint Stock Bank EBVIVNVX
9 Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank SGTTVNVX
10 Ngân hàng TMCP Đông Á DongA Bank EACBVNVX
11 Ngân hàng TNHH một thành viên ANZ Việt Nam (ANZ Bank) Australia and New Zealand Banking ANZBVNVX
12 Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB) Vietnam International Commercial Joint Stock Bank VNIBVNVX
13 Ngân hàng TMCP Tiên Phong (TP Bank) Tien Phong Commercial Joint Stock Bank TPBVVNVX
14 Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội (MB Bank) Military Commercial Joint Stock Bank MSCBVNVX
15 Ngân hàng TM TNHH 1 thành viên Đại Dương OceanBank OJBAVNVX
16 Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC (Việt Nam) HSBC Bank (Vietnam) Ltd HSBCVNVX
17 Ngân hàng Phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long Mekong Housing Bank (MHB Bank) MHBBVNVX
18 Ngân hàng TMCP Đông Nam Á Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank (SeABank) SEAVVNVX
19 Ngân hàng TMCP An Bình An Binh Commercial Joint Stock Bank (ABBank) ABBKVNVX
20 Ngân hàng Citibank Việt Nam CITIBANK N.A. CITIVNVX
21 Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh HoChiMinh City Development Joint Stock Commercial Bank (HDBank) HDBCVNVX
22 Ngân hàng Dầu khí toàn cầu Global Petro Bank (GBBank) GBNKVNVX
23 Ngân hàng TMCP Phương Đông Orient Commercial Joint Stock Bank (OCB) ORCOVNVX
24 Ngân Hàng Thương Mại cổ phần Sài Gòn – Hà Nội Saigon – Hanoi Commercial Joint Stock Bank (SHB) SHBAVNVX
25 Ngân hàng Thương Mại cổ phần Nam Á Nam A Commercial Joint Stock Bank NAMAVNVX
26 Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Công Thương Saigon Bank For Industry And Trade (Saigon Bank) SBITVNVX
27 Ngân hàng TMCP Sài Gòn Saigon Commercial Bank (SCB) SACLVNVX
28 Ngân hàng thương mại TNHH MTV Xây dựng Việt Nam Vietnam Construction Joint Stock Commercial Bank (VNCB) GTBAVNVX
29 Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long Kien Long Commercial Joint Stock Bank (Kienlongbank) KLBKVNVX
30 Ngân hàng Shinhan SHINHAN Bank SHBKVNVX
31 Ngân hàng Bảo Việt Baoviet Joint Stock Commercial Bank BVBVVNVX

Xem thêm các bài viết liên quan:

4. Danh sách tên ngân hàng tiếng Anh trên thế giới

Trên thế giới có rất nhiều ngân hàng lớn nhỏ khác nhau. Chúng ta cùng điểm qua Top 20 ngân hàng lớn nhất thế giới và tên tiếng Anh của chúng nhé:

STT Tên ngân hàng Tên tiếng Anh
1 Ngân hàng Công thương Trung Quốc Industrial and Commercial Bank of China
2 Ngân hàng Xây dựng Trung Quốc China Construction Bank Corporation
3 Ngân hàng nông nghiệp Trung Quốc Agricultural Bank of China
4 Ngân hàng Trung Quốc Bank of China
5 Tập đoàn Tài chính Mitsubishi UFJ Mitsubishi UFJ Financial Group
6 JPMorgan Chase JPMorgan Chase
7 HSBC HSBC Holdings
8 BNP Paribas BNP Paribas
9 Ngân hàng Mỹ Bank of America
10 Crédit Agricole Crédit Agricole
11 Ngân hàng Wells Fargo Wells Fargo & Co.
12 Ngân hàng Bưu điện Nhật Bản Japan Post Bank
13 Citigroup Citigroup
14 Tập đoàn Tài chính Sumitomo Mitsui Sumitomo Mitsui Banking Corporation
15 Deutsche Bank Deutsche Bank
16 Banco Santander Banco Santander
17 Tập đoàn Tài chính Mizuho Mizuho Financial Group
18 Barclays Barclays
19 Société Générale General Company for the Support of the Development of Commerce and Industry in France
20 Tập đoàn BPCE Banque Populaire

Hy vọng bài viết tổng hợp tên ngân hàng tiếng Anh và SWIFT Code các ngân hàng ở Việt Nam cung cấp đầy đủ các tên ngân hàng để giúp bạn biết thêm thông tin và SWIFT Code là gì nhé! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại comment bên dưới, tuhocielts.vn sẽ giải đáp kịp thời



source https://www.tuhocielts.vn/ten-ngan-hang-tieng-anh/

Thứ Ba, 22 tháng 6, 2021

Tổng hợp những lời cảm ơn bằng tiếng Anh hay nhất

Trong tiếng Anh, bày tỏ lời cảm ơn hầu hết ai cũng dùng cụm từ “thank you” nhưng để thể hiện sự chân thành hơn thì sẽ sử dụng những lời cảm ơn dài và mang tính sâu sắc hơn. Vì vậy, hôm nay tuhocielts.vn sẽ chia sẻ đến bạn bài viết tổng hợp những lời cảm ơn bằng tiếng Anh hay nhất. 

1. Lời cảm ơn bằng tiếng Anh khi nhận được quà

Có rất nhiều dịp trong năm mà chúng ta nhận được những món quà ý nghĩa của người thân và bạn bè. Vậy những lúc đó thì chúng ta có thể sử dụng những lời cảm ơn bằng tiếng Anh như thế nào cho hợp lý. Cùng tham khảo những mẫu câu cảm ơn dưới đây nhé.

Lời cảm ơn bằng tiếng Anh khi nhận được quà
Lời cảm ơn bằng tiếng Anh khi nhận được quà
  • Thank you for this lovely gift! (Cảm ơn bạn vì món quà vô cùng đáng yêu này!)
  • I am so glad to receive your gift. Thank you very much! (Tôi rất vui khi nhận được món quà của bạn. Cảm ơn bạn rất nhiều.)
  • You are very considerate when preparing this meaningful gift for me. (Bạn thật chu đáo khi chuẩn bị món quà này cho tôi.)
  • Thank you, I really enjoyed your gift for me. (Cảm ơn anh. Em thật sự rất thích món quà mà anh dành cho em.)
  • Your gift is special. I feel honored to receive it. (Món quà của bạn thật đặc biệt. Tôi cảm thấy rất vinh dự khi được nhận nó.)
  • You must have spent a lot of effort on this gift. I like it very much. Thank you very much! (Chắc hẳn bạn đã tốn rất nhiều công sức cho món quà này. Tôi rất thích nó. Cảm ơn bạn rất nhiều.)
  • I didn’t expect to receive such a meaningful gift. Thank you for everything. (Tôi không nghĩ mình có thể nhận được món quà ý nghĩa như vậy. Cảm ơn bạn vì tất cả.)
  • You don’t have to do it for me. But nonetheless, I’m very happy with what I received. (Bạn không cần thiết phải làm điều đó cho tôi. Những dẫu sao tôi cũng rất vui vì những gì mình nhận được.)
  • Thank you everyone for giving me very meaningful gifts! (Cảm ơn mọi người vì đã dành cho tôi những món quà ý nghĩa.)
  • I was very surprised to receive this gift. Thank you with all your heart! (Tôi rất bất ngờ khi nhận được món quà này. Cảm ơn bạn bằng cả trái tim.)

2. Lời cảm ơn bằng tiếng Anh dành cho vợ chồng

Có nhiều người thường biết ơn khi được giúp đỡ bởi những người ngoài nhưng lại quên tỏ bày tỏ sự biết ơn đối với người ở gần mình nhất. Khi thành vợ chồng có những người sẽ mặc định những việc vợ, chồng mình làm là hiển nhiên. 

Nhưng trên đời không có gì là lẽ đương nhiên cả, mọi sự hy sinh của đối phương cũng xuất phát từ tình yêu mà ra. Có nhiều người cảm thấy nói tiếng cảm ơn nghe ngượng nghịu. Lúc này giải pháp chính là lời cảm ơn bằng tiếng Anh.

Lời cảm ơn bằng tiếng Anh dành cho vợ chồng
Lời cảm ơn bằng tiếng Anh dành cho vợ chồng

Cùng tham khảo một số lời cảm ơn bằng tiếng Anh dành cho vợ chồng dưới đây nhé.

  • I am very lucky to meet you in my life. (Anh thật may mắn khi gặp được em trong cuộc đời.)
  • Thank you for coming to me, loving me and becoming my wife. (Cảm ơn em vì đã đến bên anh,yêu anh và trở thành vợ của anh.)
  • Thank you for coming to me and giving me support. (Cảm ơn anh đã đến bên em và ủng hộ em.)
  • Thank my wife for always being by my side, understanding me. I love you! (Cảm ơn bà xã đã luôn bên anh, thấu hiểu anh. Anh yêu em!)
  • I am very lucky to have a gentle and sure wife who is you. (Anh thật may mắn khi có một người vợ hiền dịu và đảm đang làm em.)
  • Thank you for not being afraid to work hard to give us a better life. (Cảm ơn anh đã không ngại làm việc vất vả để chúng ta có cuộc sống tốt hơn.)
  • You are a wonderful husband. I’m so happy to have you with me. (Anh là một người chồng tuyệt vời. EM rất hạnh phúc vì có anh ở bên.)
  • If there is an afterlife I hope I can still meet you, loving you is marrying you. (Nếu có kiếp sau anh hi vọng mình còn có thể gặp em, yêu em và cưới em.)
  • Together we have gone through many difficulties of the wave. Thank you for always believing me. (Chúng ta đã cùng trải qua nhiều khó khăn sóng gió. Cảm ơn em vì đã luôn tin tưởng anh.)
  • I know I’m busy with work. Thank you for always supporting me behind. (Anh biết mình luôn bận rộn với công việc. Cảm ơn em vì luôn ở phía sau ủng hộ anh.)

Xem thêm các bài viết liên quan:

3. Lời cảm ơn bằng tiếng Anh dành cho bạn bè

Cuộc sống này sẽ thật vô vị khi thiếu đi những người bạn. Chúng ta chắc hẳn đều đã từng ít nhất một lần được bạn bè giúp đỡ. Tham khảo những lời cảm ơn tiếng Anh dưới đây để tìm ra lời cảm ơn hay và ý nghĩa cho bạn bè của mình nhé.

  • Thank you for helping me when I am most difficult. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi khi tôi khó khăn nhất.)
  • Thank you for helping me understand many beautiful things in life. (Cảm ơn bạn đã giúp tôi hiểu ra nhiều điều tươi đẹp trong cuộc sống.)
  • I’m glad to have a friend like you. Thank you for making my life more interesting. (Tôi rất vui khi có người bạn như bạn. Cảm ơn bạn đã khiến cuộc đời tôi thú vị hơn.)
  • There is nothing better than having close friends. Thank you everyone for always staying with me. (Không có gì tuyệt vời hơn việc có những người bạn thân. Cảm ơn mọi người vì đã luôn ở bên tôi.)
  • Thank you very much, my friends. (Cảm ơn những người bạn của tôi rất nhiều.)
  • I am very grateful for your help. Thank you! (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn. Cảm ơn bạn!)
  • Without you I don’t know how I would manage it. Thank you for being here. (Không có bạn tôi không biết mình sẽ xoay sở như thế nào. Cảm ơn bạn vì đã ở đây.)
  • You are the friend that I respect the most and love the most. Thank you for being my friend. (Bạn là người bạn mà tôi trân trọng và yêu quý nhất. Cảm ơn bạn vì đã trở thành bạn của tôi.)
  • Thank you for comforting me when I’m sad. (Cảm ơn bạn đã an ủi tôi những khi tôi buồn.)
  • Thank you great friends for making me as successful as I am today. (Cảm ơn những người bạn tuyệt vời đã giúp tôi có được thành công như ngày hôm nay.)

4. Lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong công việc, đồng nghiệp

Khi đi làm chúng ta sẽ có những đồng nghiệp hay đối tác. Họ sẽ là những người trực tiếp hoặc gián tiếp giúp đỡ chúng ta tiến bộ hơn trong công việc. Hãy gửi lời cảm ơn bằng tiếng Anh đến họ nhé.

Lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong công việc, đồng nghiệp
Lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong công việc, đồng nghiệp
  • Thank you for always helping me from the day I first joined the company. (Cảm ơn anh đã luôn giúp đỡ tôi từ ngày đầu vào công ty.)
  • Thank you for helping me not get scolded by the boss. (Cảm ơn anh đã giúp tôi không bị Sếp mắng.)
  • Thanks for your help so that I can complete the report. Thank you very much! (Nhờ có sự giúp đỡ của bạn mà tôi đã có thể hoàn thành báo cáo. Cảm ơn bạn rất nhiều.)
  • Thank you for sharing useful experiences in my work. (Cảm ơn bạn đã chia sẻ cho tôi những kinh nghiệm hữu ích trong công việc.)
  • Thank you for always answering my questions at work. (Cảm ơn bạn đã luôn trả lời những câu hỏi của tôi trong công việc.)
  • My work is what I am today thanks to you. Thank you very much. (Công việc của tôi được như ngày hôm nay là nhờ có bạn. Cảm ơn bạn rất nhiều.)
  • Thank you for bringing the documents to me. If not, I don’t know how to deal with it. (Cảm ơn bạn đã mang tài liệu đến cho tôi. Nếu không tôi không biết phải làm như thế nào.)
  • Thank you for your comments that have helped me have a wonderful result. (Cảm ơn những nhận xét của bạn đã giúp tôi có một kết quả tuyệt vời.)
  • Thank you for the opportunity for me to develop my abilities in this company. (Cảm ơn bạn đã cho tôi cơ hội để phát triển khả năng của mình trong công ty này.)
  • Having you at work helps me feel less pressured to go to work. Thank you very much. (Có bạn trong công việc giúp tôi bớt áp lực hơn khi đi làm. Cảm ơn bạn rất nhiều.)

5. Lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong cuộc sống

Trong cuộc sống có chúng ta sẽ không ít lần gặp phải những sự số bất ngờ. Tuy nhiên, chúng ta không cô độc, chúng ta sẽ luôn nhận được những sự giúp đỡ từ những người dù là xa lạ. Đó là lý do hãy luôn sẵn sàng nói cảm ơn nhé.

Lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong cuộc sống
Lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong cuộc sống

Dưới đây là những lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong cuộc sống hay và ý nghĩa. Cùng tham khảo nhé.

  • Thank you for letting me ride. I owe you one. (Cảm ơn bạn đã cho tôi đi nhờ xe. Tôi nợ bạn một lần giúp đỡ.)
  • Thank you for your people crossing the street. (Cảm ơn cháu vì đã dẫn bà qua đường.)
  • Thanks for your goodness! (Cảm ơn lòng tốt của bạn.)
  • Thank you for the meal! (Cảm ơn bạn vì bữa ăn!)
  • Thank you for everything!. (Cảm ơn bạn vì tất cả!)
  • Thank you for defending me! (Cảm ơn bạn vì đã bảo tôi!)
  • Thank you for always loving me! (Cảm ơn bạn vì đã luôn yêu thương tôi!)
  • Thank you for giving up your seat! (Cảm ơn bạn vì đã nhường ghế cho tôi!)
  • Thank you for the jacket you lent me. Thanks to it I was able to get through that cold night. (Cảm ơn chiếc áo khoác mà bạn đã cho tôi mượn. Nhờ nó mà tôi có thể vượt qua đêm lạnh giá đó.)
  • Thanks to your words, I have understood many things. Thank you! (Nhờ những lời nói của bạn mà tôi hiểu ra được nhiều thứ. Cảm ơn bạn!)

Xem thêm các bài viết liên quan:

6. Lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong báo cáo thực tập

Sau khi trải qua quá trình thực tập tại một doanh nghiệp thì sinh viên cần viết lại báo cáo thực tập. Với những ngành nghề yêu cầu sử dụng tiếng Anh thì việc sử dụng một câu cảm ơn tiếng Anh là không thể tránh khỏi. Dưới đây là những lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong báo cáo thực tập.

  • Thank you to the company for creating an internship here! (Cảm ơn công ty đã cho tôi cơ hội thực tập tại đây!)
  • The company has a youthful and dynamic environment that helps me learn many things after my internship! (Công ty có môi trường trẻ trung năng động giúp em có thể học được nhiều điều sau quá trình thực tập.)
  • I would like to sincerely thank the leader for his enthusiastic support during my internship at the company. (Em xin chân thành cảm ơn người dẫn đầu đã nhiệt tình hỗ trợ em trong thời gian thực tập tại công ty.)
  • Thank you everyone for helping me during my internship at the company! (Cảm ơn mọi người đã giúp đỡ tôi trong quá trình tôi thực tập tại công ty!)
  • I want to thank the brothers and sisters at the company I practice. Thanks to their help, I have asked many useful things for myself. (Em muốn gửi lời cảm ơn đến các anh chị trong công ty em thực tập. Nhờ sự giúp đỡ của mọi người, em đã học hỏi được nhiều điều bổ ích cho bản thân.)

Hy vọng bài viết tổng hợp những lời cảm ơn bằng tiếng Anh hay nhất giúp bạn chọn lựa những lời cảm ơn phù hợp ngữ cảnh khi dùng nhé! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại comment bên dưới, tuhocielts.vn sẽ giúp giải đáp kịp thời.



source https://www.tuhocielts.vn/loi-cam-on-bang-tieng-anh/

Thứ Hai, 21 tháng 6, 2021

Hướng dẫn cách dùng cấu trúc Advise trong tiếng Anh

Khuyên bảo trong tiếng Anh là “advise”, chắc chắn bạn đã quen với từ này nhưng còn cấu trúc của “advise”, liệu bạn đã biết hay chưa? Chính vì thế, tuhocielts.vn muốn hướng dẫn cách dùng cấu trúc Advise trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu bài viết nhé!

1. Cấu trúc Advise trong tiếng Anh

Đầu tiên, chúng ta hãy cùng học cách dùng cấu trúc Advise qua các công thức và ví dụ cụ thể. 

1.1. Định nghĩa cấu trúc Advise

Cấu trúc với động từ advise có ý nghĩa chung là đưa ra gợi ý về cách hành động tốt nhất cho ai đó. Bản thân “advise” là một ngoại động từ tiếng Anh do đó nó thường đi kèm với tân ngữ trong câu.

Định nghĩa cấu trúc Advise
Định nghĩa cấu trúc Advise

Ví dụ:

  • I advise you that you should buy that book, it’s a best-seller. (Tôi khuyên bạn nên mua cuốn sách đó, nó bán rất chạy.)
  • Susie advises Marshall against drinking and driving. (Susie khuyên Marshall không nên vừa uống rượu bia vừa lái xe.)
  • Their parents advised them, but they didn’t listen. (Cha mẹ họ đã khuyên bảo, vậy mà họ có nghe đâu.)

1.2. Cách dùng cấu trúc Advise

Cấu trúc Advise với mệnh đề

Công thức chung:

S + advise + that + S + (should) + V

Lưu ý: Trong công thức này, dù có động từ khiếm khuyết should hay không, động từ luôn ở dạng nguyên thể.

Ví dụ:

  • My mother advises me that I go to ABC university. (Mẹ tôi khuyên tôi nên học trường đại học ABC.)
  • The teacher advised that a school ID be carried with the students at all times. (Giáo viên đã khuyên rằng thẻ học sinh nên luôn được mang theo bên người.)
  • We advise that workers have a legal contract signed. (Chúng tôi khuyên những người công nhân nên ký một bản hợp đồng hợp pháp.)

Cấu trúc Advise với to V

Công thức chung:

S + advise + O + to V

hoặc 

S + advise + O + not to V

Ví dụ:

  • He advised his customers to contact the manager for more information. (Anh ấy khuyên những khách hàng của mình nên liên lạc với quản lý để biết thêm thông tin.)
  • The graduates advise the students to work hard. (Những người đã tốt nghiệp khuyên học sinh nên học hành chăm chỉ.)
  • The authorities advise the citizens not to go out during the pandemic. (Những người cầm quyền khuyên người dân không nên ra ngoài khi dịch bệnh đang hoành hành.)

Cấu trúc Advise với các giới từ

Advise against

Cấu trúc này mang ý nghĩa giống cấu trúc Advise not to V, chính là khuyên bảo ai không nên làm gì đó. Against là một giới từ nên theo sau nó là động từ dạng V-ing.

Cấu trúc Advise với các giới từ
Cấu trúc Advise với các giới từ

Công thức chung:

S + advise + O + against + V-ing

Ví dụ:

  • I advise you against taking that road – it’s under construction.  (Tôi khuyên bạn không nên đi đường ấy đâu, nó đang được thi công.)
  • I strongly advise you against trusting him. (Tôi thành thực khuyên bạn không nên tin anh ta.)
Advise on/about

Cấu trúc này mang nghĩa đưa ra lời khuyên về một chủ đề, lĩnh vực mà bạn có kiến thức hoặc kỹ năng đặc biệt. 

Công thức chung:

S + advise + (O) + on/about + N.

Ví dụ:

  • The Economic teacher advises the pupils on financial issues. (Giáo viên môn kinh tế đã ra lời khuyên cho học sinh về những vấn đề tài chính.)
  • The manager advised on work ethics. (Người quản lý đưa ra lời khuyên về tinh thần làm việc.)

Xem thêm các bài viết liên quan:

2. Phân biệt Advise và Advice

Dù mang hình thức gần giống nhau hoàn toàn, hai từ Advise và Advice lại khác nhau về mặt từ loại và cách dùng.

Trong khi Advise là một ngoại động từ thì Advice là một danh từ không đếm được, mang nghĩa là lời khuyên, gợi ý cho ai làm điều gì đó. Khi muốn dùng “advice” với một số từ, bạn có thể dùng “piece(s) of advice”. 

Cấu trúc Advice thường hay gặp là:

S + give + O + advice

Phân biệt Advise và Advice
Phân biệt Advise và Advice

Ví dụ:

  • Let her give you some advice, she’s a professional.  (Hãy để cô ấy cho bạn vài lời khuyên, cô ấy là một chuyên gia.)
  • Can you give me a piece of advice on how to write an essay? (Bạn có thể cho mình một lời khuyên trong việc viết bài luận không?)

Ngoài ra, một cách khác để phân biệt Advice và Advise khi luyện nghe tiếng Anh là phần đuôi “-ice” của “advice” được phát âm là /s/ giống như “ice”, trong khi đuôi “-ise” của “advise” được phát âm là /z/, giống như “realize”.

3. Bài tập và đáp án

3.1. Bài tập

Bài 1: Viết lại các câu dưới đây

It’s cold. You should wear a cardigan.

=> I advise ______________________

People should not drive fast in the town centre.

=> People are advised ______________________

She’s always tired. She should not go to bed late every night.

=> I advise _________________________________________

Susie should buy both the dress and the skirt. 

=> The salesgirl advised ______________________________

The students shouldn’t use their mobile phones in the exam.

=> Students are advised ______________________________

Bài 2: Điền advice hoặc advise vào chỗ trống

  1. Our new neighbor is so kind. She gave me a lot of _______ on how to take care of our garden.
  2. I didn’t ______ you to buy the white dress, but the pink one.
  3. A piece of ________ for the new writers is not to include too many details.
  4. Giving _________ to students in need is the job of a counselor.
  5. I _________ that you should tell Susie about what happened.

3.2. Đáp án

Bài 1:

  1. I advise you to wear a cardigan.
  2. People are advised against driving fast in the town centre.
  3. I advise her against going to bed late every night.
  4. The salesgirl advised that Susie should buy the dress and the skirt. 
  5. Students are advised against using their mobile phones in the exam.

Bài 2:

  1. advice
  2. advise
  3. advice
  4. advice
  5. advise

Hy vọng bài viết hướng dẫn cách dùng cấu trúc Advise trong tiếng Anh giúp bạn hiểu rõ và nắm chắc được cấu trúc Advise để áp dụng trong học tập nhé. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại comment bên dưới tuhocielts.vn sẽ giải đáp kịp thời. Chúc các bạn học tốt nhé!



source https://www.tuhocielts.vn/cau-truc-advise/

Tổng hợp những lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất

Ngày 20/11 là ngày Nhà giáo Việt Nam, ngày mà học sinh tỏ lòng biết ơn thầy cô bằng những lời chúc ý nghĩa. Trong bài viết hôm nay, tuhocielts.vn muốn chia sẻ đến bạn tổng hợp những lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất.

1. Lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất

Thầy cô là những lái đò thầm lặng, hi sinh cả cuộc đời mình để chèo lái những chuyến đò, đưa các thế hệ học trò đến với tri thức. Chỉ còn ít ngày nữa là tới 20/11 – Ngày Nhà Giáo Việt Nam; hãy chuẩn bị những câu chúc, những lời bày tỏ sự cảm ơn đến thầy cô của mình. 

Lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất
Lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất

Dưới đây là những lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất bạn có thể tham khảo:

  • To the greatest teacher in the world, Happy Teachers’ Day! Thank you for everything! 

(Gửi tới người thầy vĩ đại nhất trên thế giới, Chúc mừng Ngày Nhà giáo! Cảm ơn thầy cô vì tất cả mọi thứ!)

  • I am really grateful because I met the teacher – who gave me inspiration, motivation, and helped me develop my abilities. Happy Teachers’ Day in Vietnam! 

(Em thực sự biết ơn vì tôi đã gặp được người thầy – người đã truyền cho tôi cảm hứng, động lực và giúp em phát triển khả năng của mình. Chúc mừng ngày nhà giáo Việt Nam.)

  • Thank you teachers for teaching and leading me to be successful like today. Happy teachers day in Vietnam!

(Cảm ơn các thầy cô đã dạy dỗ và dìu dắt em có được thành công như ngày hôm nay. Chúc mừng ngày nhà giáo Việt Nam!)

  • My dear teachers, thank you for lighting up the dream fire in me. If it weren’t for you, you wouldn’t be today. I love you teachers!

(Các thầy cô thân mến, cảm ơn thầy cô đã thắp lên ngọn lửa ước mơ trong em. Nếu không có bạn, bạn đã không có ngày hôm nay. Em yêu yêu thầy cô!)

  • I have this day thanks to the teacher’s merit. I hope you are always happy and happy. Happy Teachers’ Day in Vietnam!

(Em có được ngày hôm nay là nhờ công lao của thầy cô. Em mong thầy cô luôn vui vẻ và hạnh phúc. Chúc mừng ngày nhà giáo Việt Nam!)

  • Thank you for teaching us how to read and write. Thank you for teaching us many good things. On November 20, I wish my teachers always success and happiness!

(Cảm ơn thầy cô đã dạy chúng em cách đọc, cách viết. Cảm ơn người đã dạy chúng em nhiều điều hay. Nhân ngày 20-11, em kính chúc các thầy cô giáo luôn thành công và hạnh phúc!)

  • Thank you teachers for always being the parents, the sibling, the friend who stayed by and followed over us. I hope I can continue to stick with you in the years to come. I love you so much!

(Cảm ơn các thầy cô đã luôn là cha mẹ, người anh, người bạn đã ở bên và theo dõi chúng em. Em hy vọng em có thể tiếp tục gắn bó với thầy cô trong những năm tới. Em yêu thầy cô rất nhiều!)

  • Your dedication is our inspiration. Thank you for always being devoted to the teaching profession. Happy 11/20 teachers

(Sự cống hiến của thầy cô là nguồn cảm hứng của chúng em. Cảm ơn thầy cô đã luôn tâm huyết với nghề dạy học. Chúc mừng 20/11 thầy cô!)

  • On November 20th, I wish teachers good health and success!

(Nhân ngày 20-11, em kính chúc thầy cô dồi dào sức khỏe và thành công!)

  • Happy Vietnamese Teachers’ Day! We are grateful to you today and every day!

(Chúc mừng ngày nhà giáo Việt Nam! Chúng em biết ơn thầy cô ngày hôm nay và mỗi ngày!)

2. Lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh dành cho cô giáo chủ nhiệm

“Lúc ở nhà mẹ cũng là cô giáo. Khi tới trường cô giáo như mẹ hiền…” 

Câu hát có lẽ đã quá quen thuộc với mỗi chúng ta. Đúng vậy,cô giáo chủ nhiệm giống như người mẹ hiền thứ hai. Là người  không chỉ dạy ta kiến thức, mà còn dạy ta những đạo lý làm người. Hãy gửi những lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh đến người mẹ của mình nhé!

Lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh dành cho cô giáo chủ nhiệm
Lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh dành cho cô giáo chủ nhiệm
  • Thank you for being a great homeroom teacher. Happy Teachers Day!

(Cảm ơn cô vì đã trở thành một giáo viên chủ nhiệm tuyệt vời. Chúc mừng ngày Nhà giáo!)

  • Thank you for always being interested in us. You are the best teacher in the world. I love you. Have a nice day Vietnamese Teachers!

(Cảm ơn cô vì đã luôn quan tâm đến chúng em. Cô là giáo viên tốt nhất trên thế giới. Em yêu cô. Chúc cô ngày Nhà Giáo Việt Nam vui vẻ!)

  • Wishing you a happy and happy 11/20. You are like a burning torch to light the way for us.

(Chúc cô có một 20/11 vui vẻ và hạnh phúc. Cô như ngọn đuốc cháy sáng dẫn đường cho chúng em vậy!)

  • I wish I could show my immense gratitude to you. But it’s hard to say. I hope this small card will replace me with a partial expression of my deep gratitude from the bottom of my heart.

(Em ước em có thể bày tỏ lòng biết ơn vô hạn của tôi với cô. Nhưng thật khó nói. Em hy vọng tấm thiệp nhỏ này sẽ thay em thể hiện một phần lòng biết ơn sâu sắc từ tận đáy lòng em.)

  • You are the second mother that I love most. Wish you always happiness, beauty and success in your career.

(Cô là người mẹ thứ hai mà em yêu quý nhất. Em chúc cô luôn hạnh phúc, xinh đẹp và thành công trong sự nghiệp.)

  • Happy Vietnam’s Teacher day! I am very honored to be her student. I wish you were always beautiful and stick with us.

(Chúc mừng ngày nhà giáo Việt Nam! Em rất vinh dự khi được là học trò của cô. Em chúc cô luôn xinh đẹp và gắn bó với chúng em.)

  • Thank you teacher for loving us like a mother for the past 3 years. Wishing your teacher 11/20 beautiful, good job and always loved by students!

(Cảm ơn cô giáo đã yêu thương chúng em như mẹ ruột trong suốt 3 năm qua. Chúc cô giáo 20/11 xinh đẹp, giỏi giang và luôn được học sinh yêu quý!)

  • On the occasion of Teachers’ Day in Vietnam, we would like to send our best wishes to you. Wishing you a healthy and steady step on your career path.

(Nhân ngày Nhà giáo Việt Nam, chúng em xin gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến cô. Chúc thầy cô luôn mạnh khỏe và vững bước trên con đường sự nghiệp.)

  • Wishing you are always beautiful, talented and enthusiastic like now!

(Nhân ngày 20-11, em kính chúc thầy cô dồi dào sức khỏe và thành công!)

  • Happy Vietnamese Teachers’ Day! We are grateful to you today and every day!

(Chúc mừng ngày nhà giáo Việt Nam! Chúng em biết ơn cô ngày hôm nay và mỗi ngày!)

Xem thêm các bài viết liên quan:

3. Lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh dành cho thầy giáo chủ nhiệm

Thầy chủ nhiệm – người luôn quan tâm chúng ta một cách thầm lặng nhất. Tuy không thể hiện rõ ra bên ngoài, nhưng thầy luôn theo dõi, bảo ban đàn em nhỏ một cách ân cần. Đừng quên gửi tới thầy chủ nhiệm lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh thay lời tri ân bạn nhé!

Lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh dành cho thầy giáo chủ nhiệm
Lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh dành cho thầy giáo chủ nhiệm
  • Wishing you a teachers day full of happiness!

(Em chúc thầy có một ngày nhà giáo tràn ngập hạnh phúc!)

  • I am very grateful for your nurturing merit to us. I promise to always be a good student. I wish you a happy 11/20 day!

(Em rất biết ơn công lao dưỡng dục của bạn đối với chúng em. Em hứa sẽ luôn là một học sinh giỏi. Chúc các bạn một ngày 20/11 vui vẻ!)

  • I have a secret that we love our class teacher very much. On November 20th, we wish the teacher good health, happiness and love us as they are now!

(Em có một bí mật là em rất yêu quý thầy chủ nhiệm lớp của mình. Nhân ngày 20-11, em kính chúc thầy dồi dào sức khỏe, hạnh phúc và luôn yêu thương chúng em như bây giờ!)

  • Thank you for teaching, teaching, and giving you a lot of love during the past time. On November 20, I wish you good health, better work in the career of growing people!

(Cảm ơn cô đã dạy dỗ, dạy dỗ và dành rất nhiều tình cảm cho các em trong suốt thời gian qua. Nhân ngày 20-11, em xin chúc thầy luôn mạnh khỏe, ngày càng hoàn thành tốt sự nghiệp trồng người!)

  • On the occasion of Vietnamese Teachers’ Day, I would like to thank you for infusing me with valuable knowledge. Wish the teacher was always as young and enthusiastic as they are now!

(Nhân ngày Nhà giáo Việt Nam, em xin cảm ơn thầy đã truyền cho em nhiều kiến ​​thức quý báu. Chúc thầy luôn tươi trẻ và nhiệt huyết như bây giờ!)

  • Dear teacher, I thank you for your support and light up my path. Have a great day Vietnamese teachers!

(Thầy kính yêu, em cảm ơn thầy đã ủng hộ và thắp sáng con đường em đi. Chúc thầy một ngày Nhà giáo Việt Nam vui vẻ!)

  • A great thanks to my teacher! You are my father who gives us an image, a voice and a thought to help build my life.

(Một lời cảm ơn lớn đến người thầy của em! Thầy là người cha của em, người đã cho em một hình ảnh, một tiếng nói và một suy nghĩ để giúp em xây dựng cuộc sống.)

  • Wishing you had a happy Vietnamese Teacher’s Day with your students! Please accept my respect and best wishes!

(Chúc thầy có một ngày Nhà giáo Việt Nam vui vẻ bên các học trò của mình! Mong thầy hãy nhận sự tôn trọng và lời chúc tốt đẹp nhất của em!)

  • On November 20, I wish my homeroom teacher and family always be happy and happy. I Hope you always love your job and be loved by all your students.

(Nhân ngày 20-11, em xin chúc thầy giáo chủ nhiệm của em và gia đình luôn vui vẻ, hạnh phúc. Chúc thầy luôn yêu nghề và được mọi người yêu quý.)

  • Happy Teachers’ Day in Vietnam. I hope you always are in good shape and always accompany us in the future!

(Chúc mừng ngày nhà giáo Việt Nam. Em chúc thầy luôn phong độ và luôn đồng hành cùng chúng em trong thời gian tới!)

4. Lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh dành cho thầy cô các bộ môn

Nếu nói tri thức là một cuốn sách thì các thầy cô giáo bộ môn là người tô điểm cho cuốn sách của chúng ta những bông hoa rực rỡ sắc màu. Đừng ngại mà hãy gửi tới thầy cô những lời chúc 20/1 bằng tiếng Anh hay nhất bạn nhé!

Lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh dành cho thầy cô các bộ môn
Lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh dành cho thầy cô các bộ môn
  • On the occasion of Vietnamese Teachers’ Day, I wish you and your family good health, happiness and success in life.

(Nhân ngày Nhà giáo Việt Nam 20-11. Kính chúc thầy cô và gia đình được dồi dào sức khỏe, hạnh phúc luôn thành đạt trong cuộc sống.)

  • Thank you my teacher for all that you gave, And I promise to try my best to have better grades!

(Cảm ơn cô vì tất cả những gì Cô đã làm cho em, và em hứa sẽ cố gắng hết sức để được điểm cao hơn.)

  • Thank you for teaching me a subject I thought I could never understand or be interested in. Thank you for making learning fun.

(Cảm ơn Cô đã dạy em môn học mà em đã nghĩ là sẽ không bao giờ hiểu hoặc có hứng thú với nó. Cảm ơn Cô đã làm việc học trở nên thú vị.)

  • It has been an honor to get to learn so many things from you. Thanks for inspiring me!

(Quả là 1 vinh hạnh khi học được rất nhiều thứ từ cô. Cảm ơn vì đã truyền cảm hứng cho em!)

  • It’s been a major honor to be able to attend your classes; you taught us in the most possible friendly way! Thank you for being kind to us!

(Quả là vinh hạnh khi tham dự các lớp học của cô, cô đã dạy chúng em một cách thân thiện nhất có thể. Cảm ơn Cô vì đã đối tốt với chúng em.)

  • Your wisdom, dedication, and kindness will always lead us to the right path and inspire us to be better human beings.

(Sự thông thái, tận tâm và lòng tốt của Cô sẽ luôn dẫn lối chúng em đến con đường đúng đắn và truyền cảm hứng cho chúng em thành những con người hoàn thiện hơn.)

  • Thanks to you, I love this subject more. I hope you will always have good luck and happiness.

(Nhờ có thầy cô mà em yêu thích môn học này hơn. Em hy vọng thầy cô sẽ luôn gặp may mắn và hạnh phúc.)

  • I never thought I would love this subject without your inspiration. I really thank you. Have a happy teacher’s day!

(Em chưa bao giờ nghĩ rằng em sẽ yêu thích môn học này nếu không có sự truyền cảm hứng của cô.Em thực sự cảm ơn cô. Chúc cô ngày nhà giáo vui vẻ!)

  • To me, you are the greatest teacher. I respect you with all my heart.

(Đối với em, Thầy/ Cô là người giáo viên tuyệt nhất. Em tôn trọng cô bằng cả con tim.)

  • Thank you for lighting us up with the flame of love for the subjects. On the occasion of Vietnamese Teachers’ Day, I would like to wish you good health and good work!

(Cảm ơn thầy cô đã thắp cho chúng em ngọn lửa tình yêu các môn học. Nhân ngày nhà giáo Việt Nam, em xin kính chúc thầy cô sức khỏe, công tác tốt!)

Xem thêm các bài viết liên quan:

5. Bài viết về ngày 20/11 bằng tiếng Anh

Ngày Nhà giáo Việt Nam đang dần tới, trong không khí háo hức, các bạn học sinh đang thi nhau viết những bài báo tường, những bài phát biểu cảm nghĩ ngày 20/11 tri ân thầy cô. Dưới đây là mẫu bài viết về ngày 20/11 bằng tiếng Anh bạn có thể tham khảo:

Bài viết ngày 20/11 bằng tiếng Anh

In a school year, there are many special days, but perhaps the most special and meaningful day is November 20th – Vietnamese Teachers’ Day. In the bustling atmosphere of November 20, surely many students will sit down and think about their teachers. So do I. Many memories can not be described. I cannot forget the image of my teacher standing on the podium, giving lectures little by little. I remember how much chalk dust gently flew away and then fell back into the teacher’s loving hair. I still remember the way my teachers taught me, about how to be a good person, and interesting math formulas that were as easy as baking. Such memories cannot be forgotten. Moreover, I still remember memories when I was beaten by her or when she punished me for being giddy and forgot to do my homework. In my heart, there is always the image of my teacher with beautiful long hair. On November 20, my heart rebounded as an indescribable emotion, but I know for sure that that emotion is gratitude, respect and love for a successful teacher.

Bài viết về ngày 20/11 bằng tiếng Anh
Bài viết về ngày 20/11 bằng tiếng Anh

Dịch nghĩa

Trong một năm học, có rất nhiều ngày đặc biệt, nhưng có lẽ ngày đặc biệt và ý nghĩa nhất chính là ngày 20/11 – Ngày Nhà giáo Việt Nam. Trong không khí rộn ràng của ngày 20/11, chắc hẳn nhiều bạn học sinh sẽ ngồi lại và nghĩ về thầy cô của mình. Tôi cũng vậy, có nhiều kỷ niệm mà tôi không thể diễn tả được. Tôi không thể nào quên hình ảnh cô giáo đứng trên bục giảng, giảng từng chút, từng chút một. Biết bao nhiêu bụi phấn nhẹ nhàng bay đi rồi rơi lại trên mái tóc yêu thương của cô giáo. Tôi vẫn nhớ cách cô giáo dạy tôi, về cách trở thành một người tốt, và những công thức toán học thú vị “dễ như nướng bánh”. Những kỷ niệm như vậy không thể quên. Cùng với đó, tôi vẫn nhớ những kỷ niệm khi tôi bị cô đánh đòn hoặc khi cô phạt tôi vì ham chơi và quên làm bài tập. Trong tim tôi luôn có hình ảnh của cô giáo với mái tóc dài thướt tha. Ngày 20-11, lòng tôi bồi hồi dâng trào một cảm xúc khó tả, nhưng tôi biết chắc rằng cảm xúc đó chính là lòng biết ơn, sự kính trọng và yêu mến đối với những nhà giáo – những người lái đò.

Hy vọng bài viết tổng hợp những lời chúc 20/11 bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất bạn sẽ áp dụng những lời chúc này để gửi đến thầy cô nhé! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại comment bên dưới, tuhocielts.vn sẽ giải đáp kịp thời.



source https://www.tuhocielts.vn/loi-chuc-20-11-bang-tieng-anh/

Tất tần tật về phiếu nhập kho và phiếu xuất kho tiếng Anh

Nếu bạn đang làm việc tại một công ty nước ngoài, việc chuẩn bị tiếng Anh tốt là điều cần thiết. Vậy, bạn làm việc liên quan đến giấy tờ như phiếu nhập kho và xuất kho, bạn cần trau dồi thêm tiếng Anh chuyên về lĩnh vực này. Hãy cùng tuhocielts.vn tìm hiểu tất tần tật về phiếu nhập kho và phiếu xuất kho tiếng Anh nhé!

1. Phiếu xuất kho tiếng Anh là gì?

Trước tiên chúng mình hãy cùng nhau tìm hiểu sơ lược về phiếu xuất kho, nhập kho tiếng Anh trước nhé.

Phiếu xuất kho tiếng Anh là gì?
Phiếu xuất kho tiếng Anh là gì?

Phiếu xuất kho tiếng Anh là “Goods delivery note” hay “Inventory delivery voucher”. Đây là văn bản được lập dùng để theo dõi chi tiết số lượng vật tư, công cụ, dụng cụ đã xuất cho các bộ phận trong doanh nghiệp sử dụng, làm căn cứ để hạch toán chi phí và kiểm tra sử dụng, thực hiện định mức tiêu hao vật tư.

2. Phiếu nhập kho tiếng Anh là gì?

Phiếu nhập kho trong tiếng Anh là “Goods received note” hay “Inventory receiving voucher”

Đây là loại chứng từ được sử dụng để ghi chép và theo dõi tình hình tài sản của doanh nghiệp. Phiếu cung cấp thông tin đầy đủ về nguồn và các biến động tài sản. Đây là cơ sở để doanh nghiệp xác định cụ thể về các số chi tiết, thẻ kho, chi tiết các hàng hóa, nguyên vật liệu, tài sản, số liệu tồn kho,… 

3. Mẫu phiếu xuất nhập kho bằng tiếng Anh

Đến đây chắc bạn cũng hiểu cơ bản về phiếu xuất kho, nhập kho tiếng Anh rồi đúng không. Hãy tìm hiểu kĩ hơn về mẫu phiếu xuất nhập kho bằng tiếng Anh xem chúng có nội dung gì nhé.

3.1. Mẫu phiếu xuất kho bằng tiếng Anh

Mẫu phiếu xuất kho bằng tiếng Anh:

Division:……………………….
Department:…………………
Form no.: 02-VT (According to Circular No. 200/2014/TT-BTCDated December 22nd 2014 of the Ministry of Finance)
WAREHOUSE EXPORT
Date…….Month……Year………..No.: …………………….
Debit…………………..
Credit…………………..
  • Receiver’s Full Name:………………………………………………………………
  • Reason for Issuing:………………………………………………………………….

Export in stock:…………………………………….Location…………………………………………….

Phiếu xuất kho bằng tiếng Anh
Phiếu xuất kho bằng tiếng Anh
  • Total amount (In words):……………………………………………………………………..
  • The number of original documents attached:……………………………………

Date…….Month……Year………..

Prepared by
(Signature, Full name)
Deliverer
(Signature, Full name)
Storekeeper
(Signature, Full name)
Chief accountant
(Or the department needs to input)(Signature, Full name)

3.2. Mẫu phiếu nhập kho bằng tiếng Anh

Dưới đây là mẫu phiếu nhập kho bằng tiếng Anh:

Mẫu phiếu nhập kho bằng tiếng Anh
Mẫu phiếu nhập kho bằng tiếng Anh
Division:……………………….
Department:…………………
Form no.: 01-VT (Issued according to The Circular 200/2014/TT-BTC of The Ministry Of Finance on 22/12/2014)
WAREHOUSE RECEIPT
Date…….Month……Year………..No.: …………………….
Debit…………………..
Credit…………………..
  • Full name of the deliverer:………………………………………………………………..
  • According to……..No……….Date……month……..year…….of………………….

Input in stock:…………………………………….Location…………………………………

Phiếu nhập kho bằng tiếng Anh
Phiếu nhập kho bằng tiếng Anh
  • Total amount (In words): …………………………………………………………….
  • The number of original documents attached:………………………………………

Date…….Month……Year………..

Prepared by
(Signature, Full name)
Deliverer
(Signature, Full name)
Storekeeper
(Signature, Full name)
Chief accountant
(Or the department needs to input)(Signature, Full name) 

Xem thêm các bài viết liên quan:

4. Từ vựng tiếng Anh về kho vận

Nếu bạn là một nhân viên kho, ngoài phiếu xuất kho, nhập kho tiếng Anh, bạn không thể bỏ qua từ vựng tiếng Anh về kho vận. Trong quá trình xử lý lưu chuyển hàng hóa trong kho, sẽ có nhiều trường hợp bạn phải sử dụng tới tiếng Anh. 

Từ vựng tiếng Anh về kho vận
Từ vựng tiếng Anh về kho vận

Cùng học ngay bộ từ vựng tiếng Anh về kho vận dưới đây để hỗ trợ công việc nhé:

STT  Từ vựng Dịch
 1 Warehouse Nhà kho
 2 Stockkeeper / storekeeper Thủ kho
 3 Cash receipt Phiếu thu
 4 Goods receipt Nhập kho
 5 Goods Issue Xuất kho
 6 Inventory report Báo cáo tồn kho
 7 Post Goods Receipt Nhập hàng lên hệ thống
 8 Maintenance Cost Chi phí bảo dưỡng
 9 Waybill Vận đơn
 10 Warranty Costs Chi phí bảo hành
 11 Certificate of origin Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
 12 Stevedoring Việc bốc dỡ (hàng)
 13 Consolidation or Groupage Việc gom hàng
 14 Detention (DET) Phí lưu kho
 15 Demurrage (DEM) / Storage Charge Phí lưu bãi
 16 Stock take Kiểm kê
 17 Adjust(v)/Adjustment(n) Điều chỉnh
 18 Materials Nguyên vật liệu
 19 Equipment Thiết bị
 20 Order Đơn hàng
 21 Contract Hợp đồng
 22 Storage locations Vị trí lưu kho
 23 Bonded warehouse Kho ngoại quan
 24 Certificate of Inspection Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng hàng hóa
 25 Customs declaration Khai báo hải quan
 26 Delivery Order D/O Lệnh giao hàng
 27 Expired date Ngày hết hạn
 28 Warehouse card Thẻ kho
 29 Statement Bảng báo cáo
 30 Invoice Hóa đơn
 31 Quotation Bảng báo giá
 32 Purchase order Đơn đặt hàng nhà cung cấp
 33 Receipt Phiếu thu hay giấy biên nhận
 34 Remittance Advice Phiếu báo thanh toán

Hy vọng bài viết tất tần tật về phiếu nhập kho và phiếu xuất kho tiếng Anh giúp bạn tích lũy vốn tiếng Anh đầy đủ về lĩnh vực này nhé! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại comment bên dưới, tuhocielts.vn sẽ giải đáp kịp thời.



source https://www.tuhocielts.vn/phieu-xuat-kho-tieng-anh/

Gia sư tiếng Anh tại nhà TPHCM chất lượng tốt nhất

Gia sư tiếng Anh đang là hình thức được nhiều người từ phụ huynh, học sinh đến những người đi làm lựa vì sự tiện lợi mà nó mang đến. Ở một t...