Cắm trại là một hoạt động vui chơi giải trí ngoài trời, một số người thường đi cắm trại họ muốn tránh xa khói bụi của thành phố và thưởng thức không khí dưới lành của thiên nhiên. Cắm trại có thể bao gồm việc dùng một lều, một cấu trúc đơn sơ hoặc không có chỗ trú thân gì cả.
Cùng TUHOCIELTS tìm hiểu bộ từ vựng tiếng anh chủ đề cắm trại nhé!
Từ vựng tiếng Anh về cắm trại thông dụng nhất
Backpack /ˈbækpæk/: Ba lô
Sunscreen /ˈsʌnskriːn/: Kem chống nắng
Tent /tent/: Lều, rạp
Map /mæp/: Bản đồ
Rope /rəʊp/: Dây thừng
Boot /buːt/: Ủng, giày đắt cổ
Campfire /ˈkæmpˌfɑɪər/: Lửa trại
Cap /kæp/: Mũ lưỡi trai
Compass /ˈkʌmpəs/: La bàn
Flashlight /ˈflæʃlaɪt/: Đèn pin
Repellent: Thuốc chống côn trùng, sâu bọ
Sleeping bag: Túi ngủ
Caravan: Xe moóc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động
Rucksack /ˈrʌksæk/: Balo (có khuông kim loại)
Hammock /ˈhæmək/: Cái võng
Mosquito net /məˈskiː.təʊ ˌnet/: Mùng/màn chống muỗi
Peg /peɡ/: Cọc (dùng để dựng lều)
Camp bed /ˈkæmp ˌbed/: Giường gấp
Abroad /əˈbrɔːd/: Đi nước ngoài
To the seaside: Nghỉ ngoài biển
To the mountains: Đi lên núi
To the country: Xung quanh thành phố
Camping /ˈkæmpɪŋ/: Đi cắm trại
On a sightseeing holiday: Đi ngao du ngắm cảnh
On a package holiday: Kỳ nghỉ trọn gói
Put your feet up: Thư giãn
Do some sunbathing: Tắm nắng
Get sunburnt: Phơi nắng
Try the local food: Thử một số món đặc sản
Go out at night: Đi chơi buổi tối
Dive /daɪv/: Lặn
Sailing /ˈseɪlɪŋ/: Chèo thuyền
Windsurfing /ˈwɪndsɜːfɪŋ/: Lướt ván
Water Skiing /ˈwɔːtəˈskiːɪŋ/: Trượt nước
Scuba diving /ˈskuːbədaɪvɪŋˈdaɪvɪŋ/: Lặn biển
Rock-climbing /ˈrɒkklaɪmɪŋ/: Leo núi
Horse-riding /hɔːsˈraɪdɪŋ/: Cưỡi ngựa
Plan a camping: Lên kế hoạch cho chuyến cắm trại
Hire/rent a car/bicycle/moped: Thuê xe hơi/xe đạp/xe máy
Pack/unpack your suitcase/bags: Đóng gói/mở va-li/túi xách
Cancel/cut short a camping: Hủy/bỏ dở chuyến cắm trại
Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề cắm trại liên quan
Ope: Dây, dây thừng
Cooler: Thùng trữ đá, thùng xốp
Sleeping bag: Túi ngủ
Canoe: Thuyền độc mộc, thuyền gỗ
Backpack: Balô đeo trên lưng
Flashlight: Đèn pin
Rain jacket: Áo mưa
Camper: Xe ô tô du lịch
Tent: Lều
Sunscreen: Kem chống nắng
Fishing rod: Cần câu cá
Axe: Cái rìu
Logs: Củi
Compass: La bàn
Hiking boots: Giày leo núi
Binoculars: Ống nhòm
Campfire: Lửa trại
First aid kit: Hộp sơ cứu
Tent: Lều trại, lều bạt
Backpack: Balô đeo trên lưng
Sleeping bag: Túi ngủ
Binoculars: Ống nhòm
Axe: Cái rìu
Camfire: Lửa trại
Compass: La bàn
Camper van: Xe ô tô du lịch
Matches: Diêm
Torch/ flashlight: Đèn pin
Penknife: Dao nhíp
Rope: Dây thừng
Thermos bottle/ flask: Bình giữ nhiệt
Hiking boots: Giày leo núi
Lantern: Đèn xách tay
Folding chair: Ghế xếp, ghế gấp
A – Từ vựng tiếng anh về cắm trại
Adventure: Cuộc phiêu lưu, mạo hiểm
Animals: Động vật
B- Từ vựng tiếng anh về cắm trại
Backpack: Balô
Boots: Giày
C – Từ vựng tiếng anh về cắm trại
Cabin: Nhà gỗ ít, túp lều
Camp: Cắm trại, trại
Camper: Xe ô tô du lịch
Campfire: Lửa trại
Campground: Khu cắm trại, bãi cắm trại
Canoe: Thuyền độc mộc, thuyền gỗ
Canteen: Nhà ăn, quán cơm bình dân
Cap: Mũ lưỡi trai
Caravan: Xe gia đình
Climb: Leo (núi)
Compass: La bàn
D – Từ vựng tiếng anh về cắm trại
Day pack: Dạng ba lô cho đi du lịch dưới ngày
Dehydrated food: Thức ăn khô
Dugout: Thuyền độc mộc
E – Từ vựng tiếng anh về cắm trại
Equipment: Trang vật dụng
Evergreen: Cây xanh
F – Từ vựng tiếng anh về cắm trại
Fishing: Câu cá
Flashlight: Đèn pin
Forest: Rừng
G
Gear: Đồ đạc, đồ sử dụng
Gorp: Hỗn hợp hạt, trái cây sấy khô… để ăn giữa một số bữa ăn nhằm phân phối năng lượng
H – Từ vựng tiếng anh về cắm trại
Hammock: Cái võng
Hat: Cái mũ
Hike: Leo (núi)
Hiking boots: Giày leo núi
Hunting: Săn bắt
Hut: Túp lều
I – Từ vựng tiếng anh về cắm trại
Insect: Côn trùng
Insect repellent
K – Từ vựng tiếng anh về cắm trại
Kayak: Chèo (thuyền)
Knapsack: Túi, ba lô
L – Từ vựng tiếng anh về cắm trại
Lake: Hồ nước
Lantern: Đèn xách tay, đèn lồng
M – Từ vựng tiếng anh về cắm trại
Map: Bản đồ
Moon: Mặt trăng
Mountain: Núi
N – Từ vựng tiếng anh về cắm trại
National park: Công viên đất nước
Natural: Tự nhiên, tính tự nhiên
Nature: Thiên nhiên
O – Từ vựng tiếng anh về cắm trại
Oar: Chèo
Outdoors: Ngoài trời
Outside: Bên ngoài
P – Từ vựng tiếng anh về cắm trại
Paddle: Bơi, chèo chậm rãi
Park: Công viên
Path: Đường mòn, con đường
Pup tent: Lều trại
R – Từ vựng tiếng anh về cắm trại
Rope: Dây, dây thừng
S – Từ vựng tiếng anh về cắm trại
Scenery: Phong cảnh
Sleeping bag: Túi ngủ
Stars: Vì sao, ngôi sao
State park: Công viên công cộng
Sun: Mặt trời
Sunscreen: Kem chống nắng
T – Từ vựng tiếng anh về cắm trại
Tarp: Vải bạt
Tent: Lều trại
Trail: Đường mòn
Trail mix: Đường mòn
Trailer: Cây leo
Trees: Cây
Trip: Chuyến đi
V – Từ vựng tiếng anh về cắm trại
Vest: Áo gilê, áo không tay không cổ
W – Từ vựng tiếng anh về cắm trại
Walking: Đi bộ
Water bottle: Bình nước
Waterfall: Thác nước
Wildlife: Cuộc sống hoang dã
Woods: Gỗ
TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ CẮM TRẠI VỀ CÂU HỎI ĐƯỜNG
Can you tell me the best way of getting to your camping?: Anh có thể chỉ tôi cách tốt nhất để đến cắm trại của anh không?
Will you be coming by motorbike of car?: Anh sẽ đến bằng xe máy hay là xe hơi?
We’re not far from… / We’re quite close to…: Chúng tôi không tại xa… / Chúng tôi đang rất gần..
Come off the motorway / highway at Junction / Exit 3: Ra khỏi xa lộ / đường đắt tốc ở Junction / Lối ra 3.
You’ll see a large sign / roundabout: Bạn sẽ thấy một biển hiệu lớn / bùng binh.
It’s signposted “Ha Long Bay” : Đó là biển hiệu “Vịnh Hạ Long”.
On your right you’ll see an industrial centre / a hospital / the police station: Anh sẽ thấy một tâm điểm công nghiệp / bệnh viện / trạm cảnh sát tại phía bên phải.
Go straight on / left / right at the lights / at the roundabout /at the junction of … and … : Đi thẳng trên/ trái / phải chỗ đèn (giao thông)/ tại bùng binh / tại ngã ba của… và…
Go past the police station / the garage: Đi qua trạm cảnh sát / nhà xe.
Go past the supermarket: Đi qua siêu thị.
You’ll come to / see : Bạn sẽ đến / nhìn thấy…
PHƯƠNG PHÁP HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ CẮM TRẠI
Để học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cắm trại nhanh và hiệu quả một số bạn có thể tham khảo những cách học sau:
Học ở nhiều nơi: Hãy tận dụng tối đa một số gì bạn có để học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cắm trại. Bạn có thể học trên lớp hay bất luôn đâu, cũng có thể tự học. Bạn hãy tận dụng internet – kênh học ngoại ngữ cực kỳ hiệu quả. Những bài talkshow, một số video, một số bài nói hay của một số người nổi tiếng…rất nhiều trên internet bạn có thể khám phá và học. Hãy tận dụng toàn bộ một số nguồn lực cho học tiếng Anh của bạn.
Học cả câu: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cắm trại đừng cần phải học tách rời từng từ. Hãy học cả câu của một số từ đó. Đây là bí quyết học hay nhất và nhớ lâu nhất. Bạn có thể ghi nhớ cả câu đó để áp dụng vào một số văn cảnh dùng tiếng Anh của mình.
Kiên trì: Học từ vựng tiếng Anh là cả một quá trình gian nan và buộc phải người học sự kiên trì, phấn đấu và chăm chỉ. Điều bạn cần chuẩn bị cho mình là sự kiên trì cần có và sự phấn đấu hết sức.
Bạn đã học xong bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề cắm trại bằng hình ảnh mà Tuhocielts vừa giới thiệu? Tuhocielts.vn kỳ vọng bạn sẽ nhận được kiến thức hữu ích qua những bài học và áp dụng vào một số chuyến đi hiệu quả. Chúc bạn có những chuyến cắm trại vui vẻ!
source https://www.tuhocielts.vn/tu-vung-tieng-anh-ve-cam-trai/
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét