Thứ Năm, 6 tháng 8, 2020

Từ vựng tiếng anh về phòng ngủ

Với chủ đề đồ vật trong phòng tắm và phòng ngủ, bạn có thể mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh cho bản thân đó. Dưới đây là các từ quen thuộc mà bạn có thể tham khảo để học nhé.

Từ vựng tiếng Anh về một số đồ vật trong phòng ngủ

từ vựng tiếng anh về phòng ngủ
từ vựng tiếng anh về phòng ngủ

1. Lamp – /læmp/: Đèn

2. Pillowcase – /’pilou/ /keis/: Vỏ gối

3. Flat sheet – /flæt//ʃi:t/: Ga phủ

4. Curtain – /’kə:tn/: Rèm cửa

5. Bed – /bed/: Giường

6. Mirror – /’mirə/: Gương

7. Cushion – /’kuʃn/: Gối tựa lưng

8. Wardobe – /’wɔ:droub/: Tủ quần áo

9. Fitted sheet – /ˈfɪtɪd/ /ʃi:t/: Ga bọc

10. Headboard – /’hedbɔ:d/: Tấm bảng tại phía đầu giường

11. Dressing table – /´dresiη ‘teibl /: Bàn trang điểm

12. Wallpaper – /’wɔ:l,peipə/: Giấy dán tường

13. Pillow – /’pilou/: Cái gối

14. Carpet – /’kɑ:pit/: Thảm

15. Blinds – /blaindz/: Rèm chắn sáng

16. Mattress – /’mætris/: Đệm

17. Bedspread – /’bedspred/: Khăn trải giường

18. Blanket – /’blæɳkit/: Chăn

19. Jewellery box – /’dʤu:əlri/ /bɔks/: Hộp chứa đồ trang sức

20. Alarm clock – /ə’lɑ:m/ /klɔk/: Đồng hồ báo thức

Một số câu nói về đồ sử dụng dưới phòng ngủ bằng tiếng Anh

1. It’s likely to get cold tonight, so you may need an extra blanket – Trời có khẳ năng sẽ trở rét vào tối nay, cho nên bạn có thể cần thêm một dòng chăn.

2. A woman’s wardrobe isn’t complete without a black dress – Tủ quần áo của người phái đẹp sẽ không hoàn thiện nếu thiếu một dòng đầm màu đen.

3. I love my bed covered by a blue flowers bed spread – Tôi thích dòng giường của tôi được phủ bởi một tấm trải giường có một số bông hoa màu xanh.

4. Keiko buried her head in the pillow and cried – Keiko vùi đầu mình vào gối và khóc.

Gợi ý xem thêm:

👍 Từ vựng tiếng anh về phương tiện giao thông

👍 Từ vựng tiếng anh chuyên ngành marketing

👍 Từ vựng tiếng anh về trường học

Đồ vật dưới phòng tắm bằng tiếng Anh

A: Từ vựng tiếng Anh về đồ sử dụng dưới phòng tắm

Đồ vật dưới phòng tắm bằng tiếng Anh
Đồ vật dưới phòng tắm bằng tiếng Anh

1. Shower Curtain – /ʃaʊəʳ ˈkɜː.tən/: Màn tắm

2. Bath mat – /bɑːθmæt/: Tấm thảm hút nước dưới nhà tắm

3. Hairdyer – /heəʳˈdraɪ.əʳ/: Máy sấy tóc

4. Toothpaste – /ˈtuːθ.peɪst/: Kem đánh răng

5. Nailbrush – /ˈneɪlbrʌʃ/: Bàn chải đánh móng tay

6. Wastepaper basket – /ˈweɪstˌbɑː.skɪt/: Thùng rác

7. Hot water faucet – /hɒt ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/: Vòi nước nóng

8. Title – /ˈtaɪ.tļ/: Tường phòng tắm (ốp đá hoa chống thấm nước)

9. Toilet – /ˈtɔɪ.lət/: Bồn cầu

10. Sponge – /spʌndʒ/: Miếng bọt biển

11. Medicine chest – /ˈmed.ɪ.səntʃest/: Tủ thuốc

12. Cold water faucet – /kəʊld ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/: Vòi nước lạnh

13. Hamper – /ˈhæm.pəʳ/: Hòm mây chứa quần áo chưa giặt

14. Showerhead – /ʃaʊəʳhed/: Vòi tắm

15. Towel rail – /taʊəlreɪl/: Thanh để khăn

16. Sink – /sɪŋk/: Bồn rửa mặt

17. Stopper – /stɒp.əʳ/: Nút

18. Washcloth – /ˈwɒʃ.klɒθ/: Khăn mặt

19. Curtain rod – /ˈkɜː.tənrɒd/: Thanh kéo rèm che

20. Soap – /səʊp/: Xà phòng

21. Drain – /dreɪn/: Ống thoát nước

22. Curtain rings – /ˈkɜː.tənrɪŋz/: Vòng đai của rèm che

23. Bath towel – /bɑːθtaʊəl/: Khăn tắm

24. Shampo – /ʃæmˈpuː/: Dầu gội đầu

25. Scale – /skeɪl/: Cái cân

26. Soap dish – /səʊpdɪʃ/: Khay xà phòng

27. Hand towel – /hændtaʊəl/: Khăn lau tay

28. Touthbrush – /ˈtuːθ.brʌʃ/: Bàn chải đánh răng

29. Showr cap – /ʃaʊəʳkæp/: Mũ tắm

30. Bathtub – /ˈbɑːθ.tʌb/: Bồn tắm

B: Một số từ vựng tiếng Anh về nhà vệ sinh

1. Bathroom – /ˈbɑːθ.rʊm/: Nhà tắm

2. Restroom – /ˈrest.ruːm/: Nhà vệ sinh tại nơi công cộng

3. Lavatory – /’læv.ə.tər.i/: Nhà vệ sinh

4. Washroom – /ˈwɒʃ.rʊm/: Nhà vệ sinh (có cả bồn rửa) tại nơi công cộng

5. Toilet – /ˈtɔɪ.lət/: Nhà vệ sinh

6. Loo – /luː/: Nhà vệ sinh

7. WC – /ˌdʌb.l̩.jʊˈsiː/: Nhà vệ sinh

8. Potty – /ˈpɒt.i/: Cái bô

9. Pot – /pɒt/: Cái bô

C: Mẫu thắc mắc về nhà vệ sinh

1. Could you tell me where the restroom is please? – Bạn có thể cho tôi hỏi nhà vệ sinh tại đâu?

2. Where is the ladies’/men’s room please? – Xin hỏi nhà vệ sinh tại đâu?

3. Where is the bathroom?

4. Can you tell me where the restroom is?

5. Where is the lavatory?

6. Which way is the washroom?

7. I need to use the toilet, where can I find it?

8. Where is the loo?

9. Can you point me to the WC?

Từ vựng đồ sử dụng dưới phòng ngủ bằng tiếng anh là chủ đề rất thông dụng dưới cuộc sống. Đó là một số đồ sử dụng bạn thường gặp hàng ngày. Vì vậy bạn có thể học bộ từ vựng tiếng Anh này rất nhanh chóng. Ngoài ra có rất nhiều chủ đề về từ vựng mà bạn có thể học trên trang TUHOCIELTS.VN. Hãy truy cập trang và tìm hiểu một số bài học thú vị nhé.



source https://www.tuhocielts.vn/tu-vung-tieng-anh-ve-phong-ngu/

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Gia sư tiếng Anh tại nhà TPHCM chất lượng tốt nhất

Gia sư tiếng Anh đang là hình thức được nhiều người từ phụ huynh, học sinh đến những người đi làm lựa vì sự tiện lợi mà nó mang đến. Ở một t...