Trong giao tiếp hàng ngày, thắc mắc về giờ giấc là một mẫu thắc mắc khá phổ biến, thậm chí còn được sử dụng để bắt đầu cả một cuộc đối thoại. Hãy đọc bài viết sau để học cách đọc giờ và cách nói về thời gian dưới tiếng Anh vừa chính xác vừa tự nhiên như người bản ngữ nhé!
1. Các ngày trong tuần
Monday: Thứ 2
Tuesday: Thứ 3
Wesday: Thứ 4
Thursday: Thứ 5
Friday: Thứ 6
Saturday: Thứ 7
Sunday: Chủ nhật
“On” + day => On Friday (Vào thứ 6)
2. Các tháng trong năm
January: Tháng 1
February: Tháng 2
March: Tháng 3
April: Tháng 4
May: Tháng 5
June: Tháng 6
July: Tháng 7
August: Tháng 8
September: Tháng 9
October: Tháng 10
November: Tháng 11
December: Tháng 12
“In” + Month
Eg: In April: Vào tháng 4
Xem thêm!
3. Các mùa trong năm
Spring: Mùa xuân
Summer: Mùa hè
Autumn: Mùa thu
Winter: Mùa đông
“in” + season =>> Eg: In spring (vào mùa xuân)
4. Đơn vị thời gian (Units of time)
Second: Giây
Minute: Phút
Hour: Giờ
Day: Ngày
Week: Tuần
Fortnight: Nửa tháng
Month: Tháng
Year: Năm
Decade: Thập kỷ
Century: Thế kỷ
Weekend: Cuối tuần
Leap year: Năm nhuận
5. Thời gian trong 1 ngày (Times of day)
Morning: Buổi sáng
Afternoon: Buổi chiều
Everning: Buổi tối
Night/ night time: Buổi đêm
Midday/ noon: Buổi trưa
Midnight: Nửa đêm
Dawn: Bình minh
Dusk: Hoàng hôn
Sunrise: Lúc mặt trời mọc
Sunset: Lúc mặt trời lặn
Xem thêm:
6. Các ngày lễ trong năm (HOLIDAYS OF YEAR)
New Year’s Day: Ngày đầu năm mới
April Fool’s Day: Ngày nói dối
Easter: Lễ phục sinh
Good Friday: Ngày thứ 6 tuần Thánh
Easter Monday: Ngày thứ 2 Phục Sinh
May Day: Ngày quốc tế lao động
Christmas: Lễ giáng sinh
Christmas Eve: Đêm giáng sinh
Christmas Day: Ngày lễ giáng sinh
Boxing Day: Ngày lễ tặng quà (sau giáng sinh)
New Year’s Eve: Đêm Giao Thừa
Mother’s Day: Ngày của Mẹ
Father’s Day: Ngày của Bố
Valentine’s Day: Ngày lễ Tình Nhân
Bank Holiday/ Public Holiday: Ngày Quốc Lễ
Independence Day: Ngày lễ Độc lập
Thanksgiving: Ngày lễ tạ ơn
Holloween: Lễ hội hóa trang
Sain Patrick’s Day: Ngày lễ Thánh Patricka
7. Một số loại câu hỏi về giờ trong tiếng Anh
- What’s the time? ( Bây giờ là mấy giờ? )
- What time is it? ( Bây giờ là mấy giờ? ) hoặc bạn có thể thêm thắt thành Do you know what time it is? ( Bạn có biết mấy giờ rồi không? )
- Do you have the time? Hoặc Have you got the time? (Bạn có biết mấy giờ rồi không?)
7.1 Cách nói giờ chẵn trong tiếng Anh
Lúc chính xác 3 giờ chiều có thể được nói đơn giản là “It is three p.m.” Nếu bạn chỉ nói giờ, không nhắc tới phút, có thể dùng “ o’clock .”
O’clock là cách nói vắn tắt của cụm từ cổ of the clock, được đặt ngay sau số giờ.
Ví dụ:
- Do you know what time it is now? ( Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không? )
- It is twelve o’clock in the afternoon. ( Giờ là 12 giờ chiều. )
7.2 Cách nói giờ hơn dưới tiếng Anh
Cách 1 : Đọc giờ trước tiên rồi mới đến phút: giờ + phút
Ví dụ:
6:25 – It’s six twenty-five
8:05 – It’s eight O-five (O phát âm là [ oʊ ] )
9:11 – It’s nine eleven
2:34 – It’s two thirty-four
Cách 2 : Đọc phút trước rồi mới đến giờ: phút + PAST + giờ
Áp dụng khi số phút hơn chưa vượt quá 30 phút.
Ví dụ:
11:20 – It’s twenty past eleven
4:18 – It’s eighteen past four
7.3 Cách nói giờ kém dưới tiếng Anh
Dùng khi số phút hơn vượt quá 30 phút. Thường chúng ta sẽ nói phút trước rồi đến giờ: phút + TO + giờ
Cách xác định số giờ và số phút cũng giống như cách chúng ta nói giờ kém trong tiếng Việt. Ví dụ, khi đồng hồ chỉ 16:47, dưới tiếng Việt chúng ta có thể nói đây là bốn giờ bốn mươi bảy ( four fourty-seven p.m.) hoặc năm giời kém mười ba phút ( thirteen to five p.m. ).
Xem thêm một số ví dụ:
8:51 – It’s nine to nine
2:59 – It’s one to three
7.4 Các trường hợp đặc biệt khi nói giờ dưới tiếng Anh
- Khi nói đến khoảng thời gian đúng 15 phút chúng ta thường nói: ( a) quarter past/to
Trong đó (a) quarter là viết tắt của a quarter of an hour ( một phần tư của một giờ)
Ví dụ:
a quarter past: Hơn 15 phút
7:15 – It’s (a) quarter past seven
a quarter to: Kém 15 phút
12:45 – It’s (a) quarter to one
- Khi nói đến khoảng thời gian 30 phút chúng ta sử dụng: half past
Ví dụ:
3:30 – It’s half past three (chúng ta cũng có thể nói three-thirty)
7.5 Sử dụng a.m . và p.m . để nói giờ dưới tiếng Anh
Khi nói đến một giờ đầy đủ nào đó, đặc biệt là khi nói giờ đúng và giờ hơn theo Cách 1, thỉnh thoảng chúng ta cần làm rõ đó là giờ buổi sáng (a.m.) hay buổi tối (p.m.). Đây là viết tắt từ tiếng Latin của “ante meridiem” ( trước buổi trưa ) và “post meridiem” ( sau buổi trưa ).
Ví dụ trong trường hợp này hẳn bạn sẽ cần làm rõ đây là giờ sáng hay giờ tối:
- I think I overslept, what time is it now? ( Mình nghĩ là mình ngủ quên, bây giờ là mấy giờ? )
- It’s 6:00. ( 6 giờ rồi.)
- 6:00 a.m. or p.m. ? ( 6 giờ sáng hay tối? )
- 6:00 p.m. ( 6 giờ tối. )
Giờ thì bạn đã nắm được những cách khác nhau để giải đáp cho thắc mắc “ what time is it ?” một cách pro rồi đấy. Tuy nhiên cái gì cũng cần có sự luyện tập, bởi vậy đừng quên luyện nói tiếng Anh và học thêm những từ vựng tiếng Anh hàng ngày để nói tiếng Anh tự nhiên lưu loát nhé.
source https://www.tuhocielts.vn/tu-vung-tieng-anh-ve-thoi-gian/
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét