Luật luôn là một chuyên ngành khó và đòi hỏi chuyên môn cao. Người làm luật sư, nghiên cứu về ngành luật luôn phải thu thập các bằng chứng cũng như tham khảo các văn bản, tài liệu tiếng Anh để nâng cao nghiệp vụ của bản thân. Tuhocielts.vn đã tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật được sử dụng nhiều và phổ biến nhất hiện nay. Hy vọng các từ này sẽ giúp bạn trong công việc – học tập và quá trình nghiên cứu.
Thuật ngữ chuyên ngành về Luật
Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng về nghành luật:
STT | Thuật ngữ về Luật bằng tiếng Việt | Thuật ngữ về Luật bằng tiếng anh |
1 | Quy định của pháp luật | Legislation, Regulation, provisions of law |
2 | Luận tội | Impeachment |
3 | Cáo trạng | Indictment |
4 | Phương pháp điều tra | Inquisitorial method |
5 | Đề xướng luật | Initiatives |
6 | Bồi thẩm đoàn | Grand jury |
7 | Quốc hội | National Assembly |
8 | Quyết định | Decision |
9 | Nghị định | Decree |
10 | Pháp lệnh | Ordinance |
11 | Thông tư | Circular |
12 | Thông tư liên tịch | Joint Circular |
13 | Nghị quyết | Resolution |
14 | Chỉ thị | Directive |
15 | Bộ luật | Code (of Law) |
16 | Thẩm quyền phúc thẩm | Appellate jurisdiction |
17 | Sự luận tội | Arraignment |
18 | Tiền bảo lãnh | Bail |
19 | Luật dân sự | Civil law |
20 | Tòa cấp cao | Collegial courts |
21 | Vụ khởi kiện tập thể | Class action |
22 | Khiếu kiện | Complaint |
23 | Tòa phúc thẩm | Court of appeals |
24 | Luật hình sự | Criminal law |
25 | Đối chất | Cross-examination |
26 | Khoản đền bù thiệt hại | Damages |
27 | Bị đơn, bị cáo | Defendant |
28 | Lời khai | Deposition |
29 | Nguyên đơn | Plaintiff |
30 | Vị thành niên | Juveniles |
31 | Tội phạm | Crime |
32 | Công bằng | Equity |
33 | Quá trình tranh tụng | Adversarial process |
34 | xử trắng án, tuyên bố vô tội | Acquit |
35 | luật sửa đổi | Act as amended |
36 | Bản khai | Affidavit |
37 | Sự lập luận, lý lẽ | Argument |
38 | Tiền bảo lãnh | Bail |
39 | Thân chủ | Client |
40 | Khiếu kiện | Complaint |
41 | Tòa phúc thẩm | Court of appeals |
42 | Khoản đền bù thiệt hại | Damages |
43 | Giám sát viên | Supervisor |
44 | Bắt giữ | Arrest |
45 | vi phạm hợp đồng | Breach of contract |
46 | Ý kiến phản đối | Dissenting opinion |
47 | Tự Do | Libertarian |
48 | Thời gian thử thách | Parole |
49 | Cương lĩnh chính trị | Political platform |
50 | Thừa kế thế vị | Inheritance by substitution |
51 | Đòi tài sản | Reclaim the property |
52 | Tiền tạm ứng án phí | court fee advances |
53 | Tạm đình chỉ giải quyết vụ án | To suspend the resolution of the case |
54 | Đình chỉ giải quyết vụ án | To stop the resolution of the case |
55 | Người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan | person with related interests and obligations. |
56 | Viện kiểm sát | Procuracy |
57 | Cơ quan thi hành án | Judgment-executing Body; Judgment Enforcement Agencies |
58 | Giấy triệu tập / Trát hầu tòa | subpoena, summons |
59 | Văn bản tố tụng | procedural documents |
60 | Tống đạt | Send |
61 | Đơn khởi kiện | Petition |
62 | Đơn khiếu nại | Complaint |
63 | Vụ án dân sự | Civil case |
64 | Việc dân sự | Civil matter |
65 | Tù treo | Probation |
66 | Phạt tiền | Fine |
67 | Giải trình | Justify |
68 | Tiền bảo lãnh | Bail |
69 | Bị kết tội | Be convicted of |
70 | Luật hôn nhân và gia đình | Marriage and family |
71 | Luật thuế | Tax(ation) law |
72 | Luật quốc tế | International law |
73 | Luật bất động sản | Real estate law |
74 | Luật sở hữu trí tuệ | Intellectual property law |
75 | Luật môi trường | Environment law |
76 | Luật tiêu dùng | Consumer law |
77 | Luật thương mại | Commercial law |
78 | Luật gia đình | Family law |
79 | Luật bằng sáng chế | Patent law |
80 | Luật về hàng hải | Admiralty Law/maritime law |
81 | Luật án lệ | Case law |
82 | Quyền hành pháp | Executive power |
83 | Quyền tư pháp | Judicial power |
84 | Quyền lập pháp | Legislative power |
85 | Tòa án quân sự | Court-martial |
86 | Tòa dân sự | Civil court |
87 | Tòa hình sự | Criminal court |
88 | Tòa án phúc thẩm | Court of appeal |
89 | Tòa sơ thẩm | Magistrates’ court |
90 | Luật sư tư vấn | Solicitor |
91 | Luật sư tranh tụng | Barrister |
92 | Luật sư | Counsel/Lawyer |
93 | Luật sư bào chữa | Counsel for the defence/defence counsel |
94 | Chánh án | Judge |
95 | Vụ kiện | Case/(Legal) proceedings |
96 | Buộc tội | Charge |
97 | Không có tội | Not guilty |
98 | Tuyên án có tội | Verdict of guilty |
99 | Lời bào chữa, biện hộ | Plea |
100 | Lời tuyên án, phán quyết | Verdict |
101 | Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng | Tort |
102 | Thời hiệu | Prescriptive period |
103 | Ủy quyền | Authorization, Mandate, Procuration |
104 | Người ủy quyền | Mandator |
105 | Có hiệu lực | To come into force |
106 | Yêu cầu phản tố | Counter-claims |
107 | Hợp pháp hóa lãnh sự | consular legalization |
108 | Chứng nhận lãnh sự | Consular Certification |
109 | Ngành nghề kinh doanh | Business lines |
110 | Sự điều tra, thẩm tra (của Tòa án) | Inquisition |
111 | Thành viên góp vốn | Capital Contributing Member hoặc Capital Contributing Partner. |
112 | Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp | Business Registration Certificate |
113 | Tiền án phí | Court fees |
114 | Viện kiểm sát cùng cấp | Procuracy of the same level |
115 | Bên bị vi phạm | Violated party |
116 | Thụ lý | Accept |
117 | Phạt vi phạm | Sanction against violation |
118 | Thành viên góp vốn | Capital Contributing Member hoặc Capital Contributing Partner. |
119 | Hủy bỏ hợp đồng | Rescind the contract |
120 | Hợp đồng bị vô hiệu | Contract is invalid (invalidated) |
121 | Cố ý gây nhầm lẫn | Intentionally make mistake |
122 | Sự cấp dưỡng, nuôi dưỡng | Alimentation |
123 | Chấp hành viên | Enforcer |
124 | Cơ quan có thẩm quyền | Competent authority |
125 | Phân chia di sản | Estates distribution |
126 | Ban hành | Promulgate |
127 | Di sản thừa kế | Bequeathed estate |
128 | Giấy từ chối quyền hưởng di sản thừa kế | Disclaimer of inheritance |
129 | Hòa giải | Mediation |
Để tìm hiểu chuyên sâu các kiến thức về ngành Luật đòi hỏi bạn phải nắm vững vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật. Bởi luật có cách biểu đạt không đơn giản giống như các lĩnh vực khác.
Trên đây là toàn bộ thông tin mà tuhocielts.vn cung cấp đến bạn về: Từ vựng tiếng anh về Luật.
Ngoài ra để được hướng dẫn thực hiện luật bảo hiểm y tế bạn vui lòng liên hệ Tổng đài tư vấn trực tuyến qua HOTLINE 19006588 của Luật Quang Huy, để được giải đáp mọi thắc mắc tại website: Website: https://luatnqh.vn.
source https://www.tuhocielts.vn/tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-luat-2/
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét