Thứ Sáu, 4 tháng 6, 2021

Tổng hợp từ vựng gia vị tiếng Anh thông dụng nhất

Gia vị là một phần không thể thiếu trong món ăn, nếu như bạn làm tại nhà hàng nước ngoài, bạn đã biết đầy đủ các tên gia vị trong tiếng Anh hay chưa? Hãy cùng tuhocielts.vn tìm hiểu bài viết tổng hợp từ vựng gia vị tiếng Anh thông dụng nhất nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về gia vị nêm nếm

Đầu tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu những gia vị tiếng Anh là gì nhé. Tên các loại gia vị trong tiếng Anh thường ngắn gọn để có thể được ghi trên các nhãn của lọ đựng. Những từ vựng tiếng Anh về gia vị được tổng hợp dưới đây.

STT Từ vựng Nghĩa
1 Vinegar Giấm
2 Sugar Đường
3 Spices Gia vị
4 Salt Muối
5 Salsa Xốt chua cay
6 Salad dressing Dầu giấm
7 Pepper Hạt tiêu
8 Pasta sauce Xốt cà chua
9 Olive oil Dầu ô liu
10 Mustard Mù tạt
11 MSG (Monosodium glutamate) Bột ngọt
12 Mayonnaise Xốt mayonnaise
13 Tomato ketchup Tương cà
14 Garlic Tỏi
15 Fish sauce Nước mắm
16 Curry powder Bột cà ri
17 Cooking oil Dầu ăn
18 Coconut milk/Coconut cream Nước cốt dừa
19 Coconut juice Nước dừa
20 Coarse salt Muối hột
21 Chilli sauce Tương ớt
22 Chilli powder Ớt bột
23 Chilli paste Ớt sa tế
24 Chilli oil Dầu ớt
25 Cheese Phô mai
26 Cayenne Ớt bột nguyên chất
27 Butter
28 Bulb Củ hành, tỏi
29 Brown sugar Đường vàng
30 Black pepper Tiêu đen
31 Barley sugar Mạch nha
32 Baking soda Bột sô đa
33 Baking powder Bột nở
34 Clove of garlic Tép tỏi
35 Coconut oil Dầu dừa
36 Corn flour Bột ngô
37 Food coloring Màu thực phẩm
38 Galangal Củ riềng
39 Ginger  Gừng
40 Lemon grass Cây sả
41 Oyster sauce Dầu hào
42 Pepper salt  Muối tiêu
43 Rice flour Bột gạo
44 Sesame oil Dầu mè
45 Soy sauce  Nước tương
46 Sesame  Hạt mè
47 Shallot Củ hành tím
48 Spring onion Hành lá
49 Turmeric powder  Bột nghệ
50 Vietnamese caramel sauce  Nước màu

2. Từ vựng tiếng Anh về gia vị và mùi vị

Khi xem các chương trình ẩm thực hoặc phim tài liệu tiếng Anh về ẩm thực, chắc hẳn bạn đã thấy những nhà phê bình ẩm thực hoặc giám khảo của chương trình mô tả mùi vị món ăn mà họ được nếm. 

Từ vựng tiếng Anh về gia vị
Từ vựng tiếng Anh về gia vị

Danh sách từ vựng tiếng Anh về gia vị và mùi vị dưới đây có thể sẽ giúp bạn hiểu được họ đang nói gì ngay trước khi phụ đề dịch hiện lên. Bạn có thể tham khảo thêm những cụm từ tiếng Anh chỉ mùi vị để hiểu cách diễn đạt của người bản xứ với những từ vựng tiếng Anh về gia vị và mùi vị nhé.

STT Từ vựng Nghĩa
1 Hot Nóng, cay nồng
2 Poor Chất lượng kém
3 Acerbity  Vị chua
4 Unseasoned Chưa thêm gia vị
5 Honeyed sugary Ngọt vị mật ong
6 Yucky Kinh khủng
7 Minty Vị bạc hà
8 Delicious Ngon miệng, thơm ngon
9 Bitter Đắng
10 Tangy Hương vị hỗn độn
11 Sweet-and-sour Chua ngọt
12 Savory Mặn
13 Cheesy Béo vị phô mai
14 Aromatic Thơm ngon
15 Sour Chua, ôi thiu
16 Sweet Ngọt
17 Tasty Đầy hương vị
18 Smoky Vị xông khói
19 Horrible Mùi khó chịu
20 Highly-seasoned Đậm vị
21 Garlicky Có vị tỏi
22 Mouth-watering Ngon chảy nước miếng
23 Luscious Ngon ngọt
24 Spicy Cay
25 Stinging Chua cay
26 Insipid Nhạt
27 Mild sweet Ngọt thanh
28 Harsh Vị chát của trà
29 Salty Có muối, mặn
30 Sickly Mùi tanh
31 Mild Mùi nhẹ
32 Bland Nhạt nhẽo
33 Acrid Chát
34 Bittersweet Vừa đắng vừa ngọt

Xem thêm các bài viết liên quan:

3. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về gia vị

Khi tìm hiểu về một chủ đề nào đó, bạn có thể sẽ thấy những danh sách từ vựng và cụm từ vựng rất dài. Làm thế nào để học những từ vựng ấy nhanh chóng và nhớ lâu nhất nhỉ? Hãy cùng tìm hiểu những phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về gia vị.

3.1. Phương pháp học từ vựng bằng phim ảnh hoặc âm nhạc

Đây là một trong những cách học từ vựng tiếng Anh được cả người mới bắt đầu và những người học tiếng Anh lâu năm ưa chuộng. Những loại hình nghệ thuật như phim ảnh hoặc âm nhạc sẽ tạo cảm hứng cho người học nhiều hơn là sách vở – bằng hình ảnh hoặc âm thanh. 

Phương pháp học từ vựng qua chương trình MasterChef
Phương pháp học từ vựng qua chương trình MasterChef

Đặc biệt, học từ vựng qua bài hát hoặc bộ phim nào đó có thể rèn luyện kỹ năng nghe và nói của bạn rất tốt. Trong khi xem phim, nghe nhạc, bạn có thể nghe cách phát âm, ngữ điệu, thậm chí là ngôn ngữ cử chỉ của những người bản xứ và bắt chước lại. Ví dụ, bạn có thể xem chương trình MasterChef để học từ vựng tiếng Anh về gia vị.

3.2. Phương pháp học từ vựng đọc to thành tiếng

Cách học từ vựng này tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần đọc to những từ mới bạn cần học, và có thể lặp lại một vài lần để ghi nhớ. Bạn có thể ghi âm lại cách đọc của mình và so sánh với những tài liệu chuẩn để sửa phát âm tiếng Anh. 

Sau đó, bạn có thể nghe lại bản ghi âm những từ vựng mình đọc lên và cố gắng ghi nhớ chúng. Cách học này có điểm cộng là không cần giấy bút và phát âm từ vựng của bạn sẽ tiến bộ rõ rệt.

3.3. Phương pháp học từ vựng dùng giấy nhớ

Đây là một phương pháp học từ vựng tiếng Anh khá “cổ điển”. Mục đích của việc ghi chép các từ vựng ra giấy nhớ và dán chúng ở nơi bạn dễ thấy nhất là để bạn ghi nhớ cách viết và nghĩa của chúng một cách nhanh chóng. 

Phương pháp học từ vựng dùng giấy nhớ
Phương pháp học từ vựng dùng giấy nhớ

Một mẹo khi dùng phương pháp này chính là, hãy dán danh sách từ vựng ở gần nơi bạn dễ gợi nhớ về bộ từ ngữ ấy nhất. Ví dụ, bạn hãy dán giấy nhớ ghi từ vựng tiếng Anh về gia vị ở gần bếp, nơi đặt những lọ gia vị.

Hy vọng bài viết tổng hợp từ vựng gia vị tiếng Anh thông dụng nhất cung cấp nhiều từ vựng hữu ích đến bạn và hãy áp dụng phương pháp học để học tốt hơn nhé! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại comment bên dưới, tuhocielts.vn sẽ giúp bạn giải đáp kịp thời.



source https://www.tuhocielts.vn/gia-vi-tieng-anh/

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Gia sư tiếng Anh tại nhà TPHCM chất lượng tốt nhất

Gia sư tiếng Anh đang là hình thức được nhiều người từ phụ huynh, học sinh đến những người đi làm lựa vì sự tiện lợi mà nó mang đến. Ở một t...